Những dấu hiệu doanh nghiệp có rủi ro cao hóa đơn thuế
1. Khái niệm và ý nghĩa của rủi ro hóa đơn thuế
Rủi ro hóa đơn thuế là thuật ngữ dùng để chỉ các nguy cơ mà doanh nghiệp hoặc cá nhân có thể gặp phải khi không tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật liên quan đến thuế, phí, lệ phí, và các khoản thu khác thuộc ngân sách Nhà nước. Đây là vấn đề nghiêm trọng vì nó không chỉ ảnh hưởng đến việc thực hiện nghĩa vụ thuế của các đối tượng nộp thuế mà còn có thể dẫn đến việc thất thu ngân sách Nhà nước, làm giảm nguồn thu cho các hoạt động công cộng và dịch vụ xã hội thiết yếu.
Ý nghĩa của việc nhận diện và quản lý rủi ro hóa đơn thuế là rất quan trọng trong hệ thống quản lý thuế. Khi rủi ro hóa đơn thuế được xác định và đánh giá một cách chính xác, cơ quan thuế có thể:
– Bảo đảm việc tuân thủ pháp luật: Việc nhận diện các rủi ro giúp cơ quan thuế phát hiện sớm các trường hợp không tuân thủ pháp luật thuế, từ đó thực hiện các biện pháp cần thiết để đảm bảo rằng tất cả các đối tượng nộp thuế đều thực hiện đúng nghĩa vụ của mình theo quy định.
– Quản lý và phân bổ nguồn lực: Qua việc đánh giá rủi ro, cơ quan thuế có thể phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả hơn, tập trung vào các đối tượng có nguy cơ cao, từ đó nâng cao hiệu quả công tác thu thuế và giảm thiểu thất thu ngân sách.
– Tăng cường sự công bằng và minh bạch: Xác định rõ ràng các tiêu chí đánh giá rủi ro giúp tạo ra một môi trường thuế công bằng và minh bạch hơn. Điều này giúp ngăn ngừa các hành vi gian lận thuế và tạo sự công bằng trong việc xử lý các trường hợp không tuân thủ pháp luật.
Quá trình xác định rủi ro thuế thường bao gồm việc cơ quan thuế áp dụng các phương pháp và công cụ hiện đại để đánh giá và phân loại rủi ro. Các bước cơ bản trong quá trình này có thể bao gồm:
– Xây dựng tiêu chí đánh giá rủi ro: Các tiêu chí này được ban hành bởi cơ quan thuế như các tiêu chuẩn để đánh giá và phân loại mức độ rủi ro của từng đối tượng nộp thuế. Tiêu chí này có thể bao gồm các yếu tố như mức độ tuân thủ pháp luật thuế, hồ sơ kê khai thuế, và các chỉ số tài chính của doanh nghiệp.
– Thu thập và phân tích dữ liệu: Cơ quan thuế sử dụng các công cụ công nghệ thông tin để thu thập dữ liệu từ các nguồn khác nhau, bao gồm hồ sơ thuế, báo cáo tài chính, và các thông tin khác liên quan đến doanh nghiệp. Sau đó, dữ liệu này được phân tích để xác định các điểm rủi ro tiềm ẩn.
– Dự đoán và đánh giá hậu quả của rủi ro: Sử dụng kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm, cơ quan thuế dự đoán tần suất và hậu quả của các rủi ro có thể xảy ra. Việc này giúp cơ quan thuế có thể đưa ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời để giảm thiểu tác động của các rủi ro đối với ngân sách Nhà nước.
– Áp dụng biện pháp quản lý rủi ro: Dựa trên kết quả đánh giá rủi ro, cơ quan thuế triển khai các biện pháp cụ thể để quản lý và giảm thiểu các rủi ro, bao gồm việc kiểm tra, thanh tra thuế, và các hoạt động giám sát khác.
2. Các dấu hiệu nhận biết doanh nghiệp có rủi ro cao về hóa đơn thuế
Tổng cục Thuế đã chỉ ra 25 dấu hiệu doanh nghiệp có rủi ro về hóa đơn, hoàn thuế giá trị gia tăng (GTGT) tại Công văn 1873/TCT-TTKT năm 2022 như sau:
– Doanh nghiệp thay đổi người đại diện trước pháp luật từ 02 lần trở lên trong vòng 12 tháng hoặc thay đổi người đại diện trước pháp luật đồng thời chuyển địa điểm kinh doanh
– Doanh nghiệp có số lần thay đổi trạng thái hoạt động/thay đổi kinh doanh từ 02 lần trong năm.
– Doanh nghiệp mới thành lập chuyển địa điểm kinh doanh nhiều lần trong 01 – 02 năm hoạt động.
– Doanh nghiệp chuyển địa điểm hoạt động kinh doanh sau khi đã có Thông báo không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký.
– Doanh nghiệp thành lập do cá nhân có quan hệ gia đình cùng góp vốn như vợ, chồng, anh em ruột….
– Doanh nghiệp thành lập mới do người đứng tên giám đốc, đại diện theo pháp luật có Công ty do cơ quan thuế đã có thông báo bỏ địa chỉ kinh doanh (còn nợ thuế), tạm ngừng hoạt động kinh doanh có thời hạn.
– Doanh nghiệp thành lập nhiều năm không phát sinh doanh thu, sau đó bán, chuyển nhượng cho người khác.
– Doanh nghiệp thành lập không có giấy phép hoạt động khai thác khoáng sản nhưng xuất hóa đơn tài nguyên, khoáng sản.
– Doanh nghiệp có hàng hóa bán ra, mua vào không phù hợp với điều kiện, đặc điểm từng vùng.
– Doanh nghiệp chưa nộp đủ vốn điều lệ theo đăng ký.
– Các doanh nghiệp mua bán, sáp nhập với giá trị dưới 100 triệu đồng.
– Các doanh nghiệp có phát sinh ngành nghề cho thuê nhân công (phát sinh lớn):
+ Kinh doanh siêu thị (bán lẻ hàng hóa tiêu dùng, hàng điện máy);
+ Kinh doanh ăn uống, nhà hàng, khách sạn;
+ Kinh doanh vận tải; kinh doanh vật liệu xây dựng;
+ Kinh doanh xăng dầu;
+ Kinh doanh trong lĩnh vực khai thác đất, đá, cát, sỏi; kinh doanh khoáng sản (than, cao lanh, quặng sắt …);
+ Kinh doanh nông lâm sản (dăm gỗ, gỗ ván, gỗ thanh,…).
– Doanh thu tăng đột biến: Kỳ kê khai trước doanh thu rất thấp, xấp xỉ bằng 0 nhưng kỳ sau đột biến về doanh thu hoặc có doanh thu kỳ sau đột biến tăng (từ 03 lần trở lên so doanh thu bình quân của các kỳ trước) Số thuế giá trị gia tăng (GTGT) phát sinh phải nộp thấp (thuế GTGT phải nộp < 1 % doanh số phát sinh trong kỳ).
– Doanh thu lớn nhưng kho hàng không tương xứng hoặc không có kho hàng, không phát sinh chi phí thuê kho.
– Doanh thu kê khai hàng năm phát sinh từ trên 10 tỷ đồng nhưng số thuế phát sinh phải nộp thấp dưới 100 triệu đồng (1 %).
– Doanh nghiệp sử dụng hóa đơn với số lượng lớn (từ 500 – 2000 số hóa đơn). Số lượng hóa đơn xóa bỏ lớn, bình quân chiếm khoảng 20% số hóa đơn sử dụng.
– Doanh nghiệp sử dụng hóa đơn điện tử theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP, Thông tư 78/2021/TT-BTC có số lượng hóa đơn điện tử giảm bất thường so với số lượng hóa đơn đã sử dụng theo Nghị định 51/2010/NĐ-CP.
– Doanh nghiệp không có thông báo phát hành hóa đơn hoặc có thông báo phát hành nhưng không có báo cáo tình hình sử dụng hóa đơn (hoặc chậm báo cáo).
– Doanh nghiệp có giá trị hàng hóa bán ra, thuế GTGT đầu ra bằng hoặc chênh lệch rất nhỏ so với giá trị hàng hóa mua vào, thuế GTGT đầu vào.
– Doanh nghiệp có hàng hóa dịch vụ bán ra không phù hợp với hàng hóa dịch vụ mua vào.
– Doanh nghiệp có doanh thu và thuế GTGT đầu ra, đầu vào lớn nhưng không phát sinh số thuế phải nộp, có số thuế GTGT âm nhiều kỳ.
– Doanh nghiệp không có tài sản cố định hoặc giá trị tài sản cố định rất thấp.
– Doanh nghiệp có giao dịch đáng ngờ qua ngân hàng (tiền vào và rút ra ngay trong ngày).
– Doanh nghiệp sử dụng lao động không tương xứng với quy mô và ngành nghề hoạt động
– Một cá nhân đứng tên (người đại diện theo pháp luật) thành lập, điều hành nhiều doanh nghiệp.
3. Nguyên nhân dẫn đến rủi ro hóa đơn thuế
Rủi ro hóa đơn thuế có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, cả từ phía doanh nghiệp lẫn môi trường kinh doanh. Dưới đây là một số nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này:
Nguyên nhân từ doanh nghiệp
– Doanh nghiệp có thể không nắm vững các quy định pháp luật về thuế, dẫn đến việc áp dụng hoặc tuân thủ không đúng quy định. Sự thiếu hiểu biết này có thể gây ra sai sót trong việc kê khai và nộp thuế, dẫn đến việc sử dụng hóa đơn không hợp lệ hoặc không chính xác.
– Một số doanh nghiệp có thể cố tình sử dụng hóa đơn bất hợp pháp hoặc thực hiện các hành vi gian lận để giảm bớt số thuế phải nộp. Việc này có thể bao gồm việc sử dụng hóa đơn giả mạo, kê khai không chính xác hoặc không xuất hóa đơn cho các giao dịch thực tế.
– Doanh nghiệp có thể thiếu hệ thống quản lý chặt chẽ trong việc kiểm soát hóa đơn và chứng từ thuế. Sự lỏng lẻo trong quản lý có thể dẫn đến việc không kiểm tra kỹ lưỡng các hóa đơn, ghi chép và báo cáo không chính xác.
Nguyên nhân từ môi trường kinh doanh
– Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt, một số doanh nghiệp có thể áp dụng các biện pháp không minh bạch để duy trì hoặc tăng cường sức cạnh tranh. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng hóa đơn giả hoặc không đúng quy định để giảm giá thành và tăng khả năng cạnh tranh.
– Các chính sách thuế chưa hoàn thiện hoặc không đồng bộ có thể tạo ra kẽ hở cho doanh nghiệp thực hiện các hành vi gian lận thuế. Khi các quy định về thuế không rõ ràng hoặc khó thực thi, doanh nghiệp có thể lợi dụng những điểm yếu này để trốn thuế hoặc sử dụng hóa đơn không hợp lệ.
4. Hậu quả của việc có rủi ro hóa đơn thuế
Việc có rủi ro hóa đơn thuế không chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp mà còn có tác động lớn đến nền kinh tế. Dưới đây là một số hậu quả chính:
Đối với doanh nghiệp
– Doanh nghiệp có thể bị cơ quan thuế kiểm tra và xử phạt vì các vi phạm liên quan đến hóa đơn thuế. Các hình thức xử phạt có thể bao gồm phạt tiền, truy thu thuế, hoặc thậm chí các hình thức xử lý hình sự nếu vi phạm nghiêm trọng.
– Việc không tuân thủ quy định về hóa đơn thuế có thể dẫn đến việc mất uy tín trong mắt khách hàng và đối tác. Sự thiếu minh bạch và đáng tin cậy trong hoạt động kinh doanh có thể làm giảm sự tin tưởng của đối tác và khách hàng, ảnh hưởng đến mối quan hệ kinh doanh lâu dài.
– Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong hoạt động kinh doanh do phải đối mặt với các hình thức xử lý từ cơ quan thuế và sự giảm sút trong mối quan hệ với khách hàng và đối tác. Điều này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp.
Đối với nền kinh tế
– Khi các doanh nghiệp không tuân thủ quy định về hóa đơn thuế, việc thu thuế từ các doanh nghiệp này có thể bị giảm sút, dẫn đến việc giảm thu ngân sách nhà nước. Sự giảm thu này ảnh hưởng đến khả năng tài chính của nhà nước trong việc thực hiện các dự án và cung cấp dịch vụ công cộng.
– Việc một số doanh nghiệp sử dụng hóa đơn không hợp lệ hoặc gian lận thuế có thể tạo ra sự cạnh tranh không công bằng trong thị trường. Các doanh nghiệp tuân thủ quy định sẽ bị bất lợi về chi phí và giá cả, trong khi các doanh nghiệp gian lận thuế có thể cung cấp giá thành thấp hơn do không phải chịu thuế đầy đủ.