Khoan hồng là gì? Chính sách khoan hồng trong Bộ luật Hình sự

1. Định nghĩa và bản chất nhân đạo của chính sách khoan hồng

Khoan hồng là một từ mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện tinh thần nhân văn cao cả trong cả đời sống xã hội lẫn hệ thống pháp luật. Theo nghĩa thông thường, khoan hồng là lòng độ lượng, bao dung của một người hay một tập thể dành cho những cá nhân đã lầm lỗi, mắc khuyết điểm nhưng biết ăn năn, hối cải. Đó là sự mở lòng, tạo điều kiện để người khác có cơ hội sửa sai và làm lại cuộc đời, thay vì chỉ trừng phạt hay định kiến.

Trong lĩnh vực pháp luật, Chính sách khoan hồng của Nhà nước được xem là đỉnh cao của sự nhân đạo. Chính sách này không chỉ đơn thuần là sự giảm nhẹ hình phạt, mà còn là một biện pháp chiến lược nhằm giáo dục, cảm hóa người phạm tội. Bằng việc áp dụng các biện pháp nhẹ hơn mức hình phạt quy định (như án treo, miễn hoặc giảm thời hạn chấp hành án), Nhà nước thể hiện niềm tin vào khả năng cải tạo của con người, khuyến khích họ tự giác sửa chữa lỗi lầm và tái hòa nhập cộng đồng để trở thành công dân có ích. Khoan hồng, vì thế, không phải là sự dễ dãi mà là sự kết hợp hài hòa giữa nhân đạo và nghiêm minh, hướng tới một xã hội có kỷ cương, bình yên và tương thân tương ái.

Việc áp dụng khoan hồng mang ý nghĩa sâu sắc trong việc củng cố niềm tin của nhân dân vào chính sách nhân đạo của Nhà nước, phản ánh bản chất của chế độ xã hội chủ nghĩa. Hơn nữa, nó còn đóng vai trò thực tiễn quan trọng là giảm áp lực cho các cơ sở giam giữ thông qua việc khuyến khích người chấp hành án tích cực học tập, lao động và cải tạo tốt để sớm được đoàn tụ với gia đình.

Nguyên tắc xử lý tội phạm trong Bộ luật Hình sự 2015 sửa đổi, bổ sung 2017 là sự kết hợp hài hòa và xuyên suốt giữa nghiêm trị và khoan hồng, như được quy định tại Điều 3. Đây là cơ sở pháp lý và chính sách hình sự của Nhà nước đối với tội phạm.

Mọi hành vi phạm tội do người thực hiện phải được phát hiện kịp thời, xử lý nhanh chóng, công minh theo đúng pháp luật, và mọi người phạm tội đều bình đẳng trước pháp luật. Tuy nhiên, nguyên tắc này cũng đồng thời phân hóa đối tượng xử lý:

  • Nghiêm trị: Áp dụng đối với người phạm tội dùng thủ đoạn xảo quyệt, có tổ chức, có tính chất chuyên nghiệp, cố ý gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng.
  • Khoan hồng: Áp dụng đối với người tự thú, đầu thú, thành khẩn khai báo, tố giác đồng phạm, lập công chuộc tội, ăn năn, hối cải, tự nguyện sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại gây ra.

Chính sách khoan hồng được quy định không phải là sự tha thứ vô điều kiện, mà là một cơ chế khen thưởng gắn liền với hành vi hợp tác. Việc Điều 3 BLHS liệt kê rõ ràng các hành vi được hưởng khoan hồng (như tự thú, tố giác đồng phạm, bồi thường) cho thấy chính sách này là một công cụ tố tụng mạnh mẽ. Mục đích của chính sách vượt xa mục tiêu giáo dục đơn thuần, trở thành một đòn bẩy pháp lý giúp các cơ quan tố tụng làm sáng tỏ vụ án và thu hồi tài sản bị chiếm đoạt. Mặc dù tính nghiêm trị được ưu tiên tuyệt đối cho các tội phạm có tổ chức và gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng, Khoản 3 Điều 3 vẫn là một nguyên tắc chung cho phép áp dụng khoan hồng. Điều này xác định ranh giới linh hoạt của chính sách, phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân của người phạm tội nhằm giảm thiểu hậu quả xã hội và khắc phục thiệt hại.

2. Các hình thức khoan hồng cụ thể

*Khoan hồng trong giai đoạn xét xử và định án

Hình thức Căn cứ pháp lý chính Nội dung cụ thể
Án treo Điều 65 BLHS Là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện. Người phạm tội bị phạt tù không quá 03 năm được trả về cộng đồng chịu sự giám sát, giáo dục tại địa phương, thay vì phải vào trại giam.
Cải tạo không giam giữ Điều 36 BLHS Là hình phạt không cách ly người phạm tội khỏi xã hội. Người bị kết án vẫn làm việc, sinh sống tại cộng đồng, nhưng bị trừ một phần thu nhập và chịu sự giám sát, giáo dục.
Miễn hình phạt Điều 62 BLHS Tòa án không buộc người phạm tội phải chịu hình phạt đã tuyên nếu họ có nhiều tình tiết giảm nhẹ, đã khắc phục hậu quả, và xét thấy không cần áp dụng hình phạt.
Áp dụng tình tiết giảm nhẹ Điều 51 BLHS Các tình tiết như tự thú, thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải, tự nguyện sửa chữa hoặc bồi thường thiệt hại được xem là cơ sở để Tòa án quyết định một mức hình phạt nhẹ hơn trong khung hình phạt.
Miễn trách nhiệm hình sự Điều 29 BLHS Áp dụng đối với người phạm tội có thể được miễn truy cứu trách nhiệm hình sự nếu có sự thay đổi chính sách, pháp luật làm hành vi không còn nguy hiểm cho xã hội; hoặc người phạm tội lập công lớn.

*Khoan hồng trong giai đoạn thi hành án

Hình thức Căn cứ pháp lý chính Nội dung cụ thể
Đặc xá Luật đặc xá Là sự khoan hồng đặc biệt của Nhà nước do Chủ tịch nước quyết định, tha tù trước thời hạn cho người đang chấp hành án phạt tù nhân dịp sự kiện trọng đại, ngày lễ lớn hoặc trong trường hợp đặc biệt.
Tha tù trước thời hạn có điều kiện Điều 66 BLHS Là biện pháp do Tòa án quyết định, cho phép người đang chấp hành án phạt tù được ra tù sớm hơn so với thời hạn, nhưng phải chịu sự giám sát, giáo dục của cơ quan có thẩm quyền trong thời gian thử thách còn lại.
Giảm mức hình phạt đã tuyên Điều 63 BLHS Áp dụng đối với người đang chấp hành án phạt tù hoặc cải tạo không giam giữ. Họ sẽ được Tòa án xét giảm thời hạn chấp hành án nếu đã chấp hành được một thời gian nhất định và có tiến bộ, lập công.

Ngoài ra, pháp luật còn có chính sách khoan hồng chuyên biệt đối với người dưới 18 tuổi phạm tội, thông qua việc áp dụng các biện pháp xử lý chuyển hướng, hạn chế tối đa việc áp dụng hình phạt tù và hình phạt tử hình (được thể hiện trong các điều khoản riêng của BLHS).

3. Các chính sách khoan hồng đặc biệt của nhà nước

Đại xá và Đặc xá là hai hình thức khoan hồng đặc biệt, thường được áp dụng nhân các sự kiện trọng đại, ngày lễ lớn của đất nước. Sự khác biệt giữa chúng là nền tảng để hiểu rõ phạm vi quyền lực và mục tiêu nhân đạo của từng chính sách.

Tiêu chí Đại xá Đặc xá
Khái niệm Là sự khoan hồng của Nhà nước nhằm tha tội hoàn toàn cho một số loại tội phạm nhất định với hàng loạt người phạm tội nhân sự kiện quan trọng trong đời sống chính trị của đất nước. Là sự khoan hồng đặc biệt của Nhà nước do Chủ tịch nước quyết định tha tù trước thời hạn cho từng người cụ thể bị kết án phạt tù có thời hạn, tù chung thân.
Thẩm quyền quyết định Quốc hội (Khoản 11 Điều 70 Hiến pháp 2013). Chủ tịch nước (Điều 103 Hiến pháp 2013).
Phạm vi áp dụng Rộng. Áp dụng cho người phạm tội trong giai đoạn đã hoặc chưa bị truy tố, xét xử, thi hành án. Chỉ loại trừ đối với một số tội phạm nguy hiểm. Hẹp. Chỉ áp dụng cho người đang chấp hành án phạt tù (tù có thời hạn, tù chung thân) và phải đáp ứng điều kiện cụ thể.
Bản chất Xóa bỏ hoàn toàn trách nhiệm hình sự/tha tội. Là hành vi chính trị/lập pháp. Miễn giảm hình phạt cho từng người cụ thể. Là hành vi hành pháp/nhân đạo cá nhân.

Đại xá, do Quốc hội quyết định, là căn cứ pháp lý cao nhất để một cá nhân được miễn trách nhiệm hình sự. Nó thể hiện một hành vi khoan hồng phổ quát, nhằm tái thiết lập trật tự xã hội sau một sự kiện chính trị quan trọng. Ngược lại, Đặc xá, do Chủ tịch nước quyết định, là một công cụ quản lý nhà tù hiệu quả. Việc chỉ áp dụng Đặc xá cho người đang chấp hành án và đòi hỏi phải đáp ứng các điều kiện về cải tạo  đã biến chính sách này thành một cơ chế khuyến khích phạm nhân duy trì kỷ luật và tích cực lao động, qua đó đạt được mục tiêu giáo dục, cải tạo xã hội một cách hiệu quả.

4. Mối liên hệ biện chứng giữa khoan hồng và công tác phòng chống tội phạm

Chính sách khoan hồng hoạt động như một động lực pháp lý quan trọng, khuyến khích những người phạm tội tự nguyện hợp tác với cơ quan điều tra, truy tố và xét xử. Việc cung cấp lợi ích giảm nhẹ hình phạt cho hành vi tự thú, thành khẩn khai báo hoặc tố giác đồng phạm giúp cơ quan điều tra thu thập bằng chứng nhanh chóng, làm sáng tỏ các vụ án phức tạp.

Điều này đặc biệt quan trọng trong các vụ án có nhiều đồng phạm hoặc các vụ án tham nhũng phức tạp, nơi mà sự hợp tác của một người có thể phá vỡ chuỗi bí mật và truy tìm được các đối tượng chủ mưu. Chính sách này chuyển hóa động cơ tự bảo vệ của người phạm tội thành động cơ hợp tác, qua đó tối ưu hóa nguồn lực tố tụng và rút ngắn thời gian giải quyết vụ án.

Trong bối cảnh đấu tranh chống tội phạm kinh tế và tham nhũng, chính sách khoan hồng đóng vai trò chiến lược, được sử dụng như một đòn bẩy kinh tế. Nhà nước ưu tiên thu hồi tài sản và khắc phục hậu quả kinh tế trước tiên, coi đây là căn cứ quan trọng để xem xét các biện pháp xử lý hình sự tiếp theo.

Việc luật hóa cơ chế giảm nhẹ hình phạt thông qua việc khắc phục hậu quả là một chính sách chặt chẽ nhưng vẫn khoan hồng. Mục tiêu là đảm bảo thu hồi tối đa tài sản thất thoát cho Nhà nước và xã hội, đồng thời mở lối cho người sai phạm có cơ hội làm lại cuộc đời.

Nghiêm trị và khoan hồng không hề mâu thuẫn, mà ngược lại, chúng bổ trợ cho nhau. Nghiêm trị thiết lập tính răn đe, xác định giới hạn không thể chấp nhận được của hành vi phạm tội (ví dụ: việc không áp dụng khoan hồng đối với một số tội đặc biệt nghiêm trọng). Sự nghiêm khắc là cần thiết để bảo vệ lợi ích chung và củng cố niềm tin xã hội vào công lý.

Ngược lại, khoan hồng cung cấp lối thoát cho người phạm tội phục thiện, tái hòa nhập, đạt mục tiêu giáo dục và ngăn ngừa tái phạm. Việc kết hợp hài hòa hai yếu tố này đảm bảo công lý được thực thi một cách toàn diện, vừa trừng trị kẻ ác, vừa mở đường cho người lầm lỗi quay đầu, hướng tới mục tiêu cao nhất là giáo dục và phòng ngừa tội phạm lâu dài.

*Vụ án Việt Á và án kinh tế:

Các vụ án kinh tế lớn, điển hình như vụ án liên quan đến Công ty Việt Á, minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của chính sách khoan hồng chiến lược này. Thực tiễn xét xử cho thấy việc các bị cáo tích cực nộp lại tiền, tài sản (khắc phục hậu quả) đã trở thành yếu tố then chốt để Tòa án và Viện Kiểm sát xem xét giảm nhẹ hình phạt.

Trong các vụ án như vụ FLC của cựu Chủ tịch Trịnh Văn Quyết, việc khuyến khích áp dụng hình thức phạt tiền thay phạt tù đối với tội phạm kinh tế phù hợp với xu hướng chung của tư pháp hiện đại trên toàn thế giới. Xu hướng này coi trọng việc bồi thường tài chính, thu hồi tài sản và giáo dục tội phạm hơn là việc trừng trị nghiêm khắc bằng án tù. Điều này cho thấy mục tiêu trừng phạt đang dịch chuyển từ việc tước bỏ tự do cá nhân sang việc bồi thường tài chính và phục hồi kinh tế, biến khoan hồng thành một công cụ quản lý rủi ro và tài chính hiệu quả cho Nhà nước để bù đắp các thiệt hại từ tội phạm kinh tế.

5. Đánh giá đối chiếu quốc tế và triển vọng chính sách khoan hồng

5.1. So sánh và đánh giá chính sách khoan hồng của Việt Nam

Mặc dù chính sách khoan hồng trong BLHS Việt Nam chủ yếu dựa trên nền tảng nhân đạo, cơ chế này có điểm tương đồng chiến lược với Chính sách Khoan hồng  được áp dụng trong Luật Cạnh tranh quốc tế. Trong Luật Cạnh tranh, Leniency Policy được sử dụng để phá vỡ các thỏa thuận hạn chế cạnh tranh thông qua việc miễn hoặc giảm phạt cho thành viên đầu tiên hợp tác.

Việt Nam đã ghi nhận cơ chế này trong Luật Cạnh tranh 2018. Tinh thần chung là giống nhau: sử dụng sự giảm nhẹ hình phạt/trách nhiệm để khuyến khích sự hợp tác, tố giác và làm sáng tỏ hành vi vi phạm, cho thấy khái niệm khoan hồng đang được mở rộng thành một công cụ quản lý rủi ro và bảo vệ lợi ích xã hội/kinh tế. Tuy nhiên, một điểm yếu được ghi nhận là thủ tục áp dụng cơ chế tại Việt Nam còn thiếu rõ ràng (ví dụ: chưa có quy định về cách thức nộp đơn xin khoan hồng).

Ưu điểm:

  • Tính nhân đạo và linh hoạt: Khung pháp lý hình sự Việt Nam rất linh hoạt, cung cấp nhiều cơ chế khoan hồng ở mọi giai đoạn tố tụng (Miễn TNHS, Miễn HP, Án treo, Giảm án, Đặc xá), cho phép Tòa án cá thể hóa hình phạt tối đa.
  • Hiệu quả thu hồi tài sản: Chính sách đã chứng minh hiệu quả trong việc thúc đẩy thu hồi tài sản trong các vụ án kinh tế, phù hợp với xu hướng tư pháp hiện đại.

Nhược điểm:

  • Tính bất nhất nội bộ : Vấn đề bất cân xứng về thời gian chấp hành án thực tế giữa tù chung thân được giảm án và án tù có thời hạn dài. Điều này có thể ảnh hưởng đến nguyên tắc công bằng.
  • Tính rõ ràng về thủ tục: Thiếu hướng dẫn chi tiết về quy trình áp dụng khoan hồng trong một số lĩnh vực (như thủ tục nộp đơn Leniency trong Luật Cạnh tranh) có thể gây khó khăn trong thực tiễn áp dụng.

5.2. Tương lai hoàn thiện chính sách khoan hồng ở Việt Nam

Để chính sách khoan hồng thực sự phát huy hiệu quả trong tương lai, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý và mở rộng phạm vi áp dụng.

Liệu Việt Nam có nên mở rộng áp dụng án treo và tha tù trước thời hạn có điều kiện cho nhiều đối tượng hơn nữa, đồng thời tăng cường giám sát tại cộng đồng? Làm thế nào để giải quyết triệt để vấn đề bất cân xứng về thời gian chấp hành án sau khi giảm án tù chung thân?

Các xu hướng phát triển tiềm năng bao gồm:

  • Mở rộng và hoàn thiện đối tượng: Cân nhắc mở rộng phạm vi áp dụng Án treo và Tha tù trước thời hạn có điều kiện, đặc biệt đối với người phạm tội lần đầu, tội phạm ít nghiêm trọng, nhằm giảm thiểu tác hại của việc giam giữ và thúc đẩy tái hòa nhập.
  • Ứng dụng công nghệ: Tăng cường sử dụng công nghệ, ví dụ như vòng giám sát điện tử, trong việc quản lý người chấp hành án tại cộng đồng. Điều này vừa tăng cường hiệu quả giám sát, vừa hỗ trợ người phạm tội nhanh chóng tái hòa nhập.

Việc hoàn thiện liên tục khung pháp lý sẽ giúp chính sách khoan hồng không chỉ dừng lại là một quy định pháp luật mà còn là một triết lý nhân văn sâu sắc, đảm bảo công lý được thực thi một cách hài hòa và hiệu quả nhất trong bối cảnh xã hội và kinh tế hiện đại.

Kết luận

Tóm lại, Chính sách Khoan hồng trong pháp luật hình sự Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa triết lý nhân đạo và chiến lược đấu tranh phòng, chống tội phạm. Với sự đa dạng của các hình thức như miễn trách nhiệm hình sự, miễn hình phạt, giảm án, và đặc xá, chính sách đã tạo ra một “lối thoát” có điều kiện, khuyến khích người phạm tội tự nguyện hợp tác, khắc phục hậu quả và tái hòa nhập xã hội. Đặc biệt trong các vụ án tham nhũng và kinh tế, khoan hồng trở thành đòn bẩy hiệu quả để thu hồi tối đa tài sản thất thoát. Mối quan hệ biện chứng giữa “nghiêm trị” và “khoan hồng” đã được khẳng định: chúng không hề mâu thuẫn mà cùng bổ trợ cho nhau để đạt mục tiêu kép là công lý và giáo dục. Trong tương lai, việc tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, mở rộng đối tượng áp dụng khoan hồng và ứng dụng công nghệ vào quản lý người chấp hành án tại cộng đồng sẽ giúp chính sách này phát huy tối đa hiệu quả, khẳng định rằng pháp luật Việt Nam không chỉ trừng phạt mà còn mở lòng đón nhận sự phục thiện. Chính sách Khoan hồng, do đó, không chỉ là một quy định mà là một thông điệp nhân văn mạnh mẽ, củng cố niềm tin vào một nền tư pháp công bằng và tiến bộ.

    Nếu Quý vị có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào, xin vui lòng điền vào các trường bên dưới và gửi cho chúng tôi




    Nguyễn Đức Toàn
    Tổng giám đốc/Luật sư
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thảo Ly
    Trưởng phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Trương Thị Thuỳ
    Phó phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thị Kim Anh
    Trưởng phòng tài chính
    Điện thoại: 0986.918.829