Điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện quyền sở hữu trí tuệ gồm những yêu cầu gì?

1. Căn cứ pháp luật

Căn cứ Điều 154 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và 2022 (LSHTT), pháp luật thiết lập khuôn khổ pháp lý rõ ràng về chủ thể được phép kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp.

Khoản 1 quy định theo cơ chế “cho phép có điều kiện”, theo đó chỉ các doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức hành nghề luật sư, hoặc tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ được thành lập hợp pháp và có ít nhất một cá nhân sở hữu Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp mới được hoạt động với tư cách là tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp. Điều này khẳng định yêu cầu bắt buộc về năng lực chuyên môn và điều kiện nhân sự như yếu tố then chốt của hoạt động đại diện.

Ngược lại, Khoản 2 đặt ra quy định “cấm đoán” đối với tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài khi hành nghề tại Việt Nam, theo đó các tổ chức này không được phép kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. Nhìn tổng thể, Điều 154 LSHTT vừa xác định nhóm chủ thể được tham gia thị trường, vừa thiết lập ranh giới bảo hộ đối với ngành dịch vụ trong nước, phù hợp với định hướng chính sách nhằm bảo đảm an ninh pháp lý và năng lực chuyên môn trong lĩnh vực đại diện sở hữu công nghiệp.

2. Điều kiện kinh doanh dịch vụ đại diện quyền sở hữu trí tuệ

Điều 154 Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019 và 2022 là điều khoản đặt ra điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề dịch vụ đại diện quyền sở hữu trí tuệ nhằm bảo đảm tiêu chuẩn chuyên môn và quản lý thị trường dịch vụ này.

2.1. Chủ thể kinh doanh và điều kiện năng lực

Khoản 1 Điều 154 LSHTT quy định: “Doanh nghiệp, hợp tác xã, tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật có ít nhất một cá nhân có Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp, được kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp với danh nghĩa tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều này.” Thiết lập hai nhóm điều kiện song hành để một tổ chức được ghi nhận tư cách đại diện sở hữu công nghiệp: (i) Điều kiện về hình thức tổ chức và (ii) Điều kiện về năng lực chuyên môn.

a. Về hình thức tổ chức kinh doanh

Pháp luật hiện hành áp dụng cơ chế mở rộng đối tượng chủ thể, cho phép đa dạng hóa các mô hình tổ chức nhằm đáp ứng nhu cầu phong phú của thị trường.

– Doanh nghiệp và hợp tác xã: Các chủ thể này được thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp hoặc Luật Hợp tác xã.

Đây là các tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân (hoặc không, đối với doanh nghiệp tư nhân), hoạt động vì mục tiêu lợi nhuận. Việc cho phép các chủ thể này tham gia phản ánh tính chất thương mại hóa của dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. Các doanh nghiệp này thường hoạt động dưới hình thức Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc Công ty Cổ phần, tạo điều kiện thuận lợi cho việc huy động vốn, quản trị chuyên nghiệp và xây dựng thương hiệu dịch vụ.

– Tổ chức hành nghề luật sư Việt Nam: Bao gồm Văn phòng Luật sư và Công ty Luật được thành lập theo Luật Luật sư.

Cần phân biệt rõ giữa “hành nghề luật sư” và “hành nghề đại diện sở hữu công nghiệp”. Một tổ chức hành nghề luật sư không đương nhiên có quyền đại diện sở hữu công nghiệp. Để được kinh doanh dịch vụ này, tổ chức luật sư phải thực hiện thủ tục ghi nhận tại Cục Sở hữu trí tuệ.

Điểm ưu việt của mô hình này là khả năng cung cấp dịch vụ pháp lý khép kín, từ giai đoạn xác lập quyền (thủ tục hành chính tại Cục Sở hữu trí tuệ) đến giai đoạn thực thi quyền (tranh tụng tại Tòa án), do các luật sư có thẩm quyền tham gia tố tụng mà các đại diện sở hữu công nghiệp đơn thuần không có.

– Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ: Được thành lập và hoạt động theo Luật Khoa học và Công nghệ.

Đây là thiết chế quan trọng trong hệ sinh thái sở hữu trí tuệ, đặc biệt đối với các đối tượng sở hữu công nghiệp đòi hỏi hàm lượng kỹ thuật cao như sáng chế hay thiết kế bố trí mạch tích hợp. Các tổ chức này thường quy tụ đội ngũ nhân sự có trình độ chuyên sâu về khoa học kỹ thuật (hóa học, sinh học, điện tử…), yếu tố cốt lõi để xây dựng bản mô tả sáng chế chất lượng.

b. Về điều kiện nhân sự: “Có ít nhất một cá nhân có chứng chỉ hành nghề”

Đây là điều kiện nội dung mang tính quyết định. Quy định này thiết lập mối quan hệ pháp lý ràng buộc trách nhiệm giữa tổ chức (pháp nhân) và cá nhân hành nghề (thể nhân). Tổ chức kinh doanh dịch vụ với danh nghĩa của chính mình và chịu trách nhiệm dân sự trước khách hàng. Tuy nhiên, năng lực hành vi hành chính của tổ chức trước Cục Sở hữu trí tuệ được thực hiện thông qua cá nhân có Chứng chỉ hành nghề.

Để đảm bảo sự ổn định và trách nhiệm, Nghị định 65/2023/NĐ-CP yêu cầu hồ sơ ghi nhận tổ chức phải bao gồm quyết định tuyển dụng hoặc hợp đồng lao động. Quy định này nhằm loại bỏ tình trạng “thuê bằng”, đảm bảo người có chứng chỉ thực sự tham gia vào hoạt động chuyên môn của tổ chức.

Trong trường hợp cá nhân duy nhất có chứng chỉ chấm dứt quan hệ lao động hoặc bị thu hồi chứng chỉ, tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp sẽ mất điều kiện kinh doanh và phải thực hiện thủ tục xóa tên hoặc bổ sung nhân sự thay thế trong thời hạn luật định. Yêu cầu đối với cá nhân hành nghề: Để được cấp Chứng chỉ hành nghề dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp (theo Điều 155 LSHTT), cá nhân phải đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe: Là công dân Việt Nam, thường trú tại Việt Nam; Có trình độ đại học (đối với lĩnh vực sáng chế phải là đại học chuyên ngành kỹ thuật/khoa học tự nhiên); Đã tốt nghiệp khóa đào tạo pháp luật về sở hữu công nghiệp; Đạt yêu cầu tại kỳ kiểm tra nghiệp vụ do Cục Sở hữu trí tuệ tổ chức.

2.2. Giới hạn đối với tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài

Khoản 2 Điều 154 LSHTT quy định: “Tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam không được kinh doanh dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp”. Đây là quy phạm cấm, hạn chế quyền kinh doanh của các chủ thể nước ngoài trong lĩnh vực cụ thể này.

Quy định này áp dụng đối với các hiện diện thương mại của tổ chức luật sư nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm chi nhánh, công ty luật 100% vốn nước ngoài và công ty luật liên doanh. Mặc dù các chủ thể này được phép cung cấp dịch vụ tư vấn pháp luật theo Luật Luật sư, họ bị tước quyền đại diện xác lập quyền sở hữu công nghiệp trước cơ quan nhà nước.

Việc duy trì hạn chế này dựa trên các nguyên tắc cơ bản sau:

Nguyên tắc chủ quyền tư pháp và hành chính: Hoạt động xác lập quyền sở hữu công nghiệp là thủ tục hành chính mang tính chất bán tư pháp, đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối các quy chuẩn về ngôn ngữ (tiếng Việt) và quy trình tố tụng hành chính nội địa. Việc yêu cầu đại diện là tổ chức Việt Nam giúp đảm bảo sự thông suốt và chính xác trong quá trình làm việc với cơ quan nhà nước.

Cam kết quốc tế (WTO/CPTPP): Trong các cam kết mở cửa thị trường dịch vụ, Việt Nam bảo lưu quyền hạn chế đối với các thủ tục hành chính liên quan đến đại diện sở hữu trí tuệ. Đây là biện pháp bảo hộ thị trường dịch vụ hợp pháp, phù hợp với thông lệ quốc tế.

Bảo hộ và phát triển dịch vụ nội địa: Quy định này tạo ra một “thị trường ngách” được bảo vệ cho các tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp Việt Nam, buộc các chủ đơn nước ngoài và các hãng luật quốc tế phải hợp tác thông qua các đại diện nội địa để nộp đơn đăng ký.

3. Thủ tục ghi nhận tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp

Để hiện thực hóa quyền kinh doanh, tổ chức đáp ứng điều kiện tại Điều 154 phải thực hiện thủ tục hành chính để được ghi nhận vào Sổ đăng ký quốc gia về đại diện sở hữu công nghiệp.

Thủ tục này được quy định chi tiết tại Nghị định số 65/2023/NĐ-CP của Chính phủ. Đây là thủ tục “ghi nhận”, mang tính chất công nhận năng lực pháp lý và công bố thông tin, khác với thủ tục “cấp phép” thông thường.

Hồ sơ pháp lý bao gồm:

  • Tờ khai yêu cầu ghi nhận tổ chức dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp (theo mẫu quy định).
  • Bản sao Quyết định tuyển dụng hoặc Hợp đồng lao động chứng minh mối quan hệ lao động với người có Chứng chỉ hành nghề.
  • Chứng từ nộp phí, lệ phí thẩm định và công bố.

Cục Sở hữu trí tuệ có trách nhiệm thẩm định hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, Cục sẽ ban hành Quyết định ghi nhận và công bố danh sách tổ chức trên Công báo Sở hữu công nghiệp. Quyết định này là căn cứ pháp lý xác lập tư cách đại diện hợp pháp của tổ chức đối với bên thứ ba và cơ quan nhà nước.

Kết luận

Điều 154 Luật Sở hữu trí tuệ thể hiện một khuôn khổ pháp lý được thiết kế chặt chẽ nhằm dung hòa quyền tự do kinh doanh với yêu cầu quản lý nhà nước đối với chất lượng dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp. Quy định này vừa mở ra hành lang pháp lý minh bạch cho các tổ chức đủ điều kiện tham gia thị trường, vừa bảo đảm năng lực chuyên môn thông qua yêu cầu bắt buộc về cá nhân có chứng chỉ hành nghề. Đồng thời, việc loại trừ tổ chức hành nghề luật sư nước ngoài cho thấy định hướng chính sách bảo vệ chủ quyền pháp lý và củng cố đội ngũ chuyên gia trong nước. Trên thực tiễn, mọi tổ chức muốn cung cấp dịch vụ đại diện sở hữu công nghiệp phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện nhân sự và thủ tục ghi nhận theo Nghị định 65/2023/NĐ-CP để bảo đảm tính hợp pháp và hiệu lực của hoạt động đại diện.

    Nếu Quý vị có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào, xin vui lòng điền vào các trường bên dưới và gửi cho chúng tôi




    Nguyễn Đức Toàn
    Tổng giám đốc/Luật sư
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thảo Ly
    Trưởng phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Trương Thị Thuỳ
    Phó phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thị Kim Anh
    Trưởng phòng tài chính
    Điện thoại: 0986.918.829