Các phương pháp định giá doanh nghiệp theo Thông tư 28

1. Tổng quan về Thông tư 28/2021/TT-BTC

Ngày 27 tháng 4 năm 2021, Bộ Tài chính đã ban hành Thông tư số 28/2021/TT-BTC, quy định về Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam số 12. Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 7 năm 2021 và cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cách thức thẩm định giá doanh nghiệp, đặc biệt trong các trường hợp doanh nghiệp chuyển đổi hình thức tổ chức hoặc khi thực hiện các giao dịch quan trọng liên quan đến giá trị doanh nghiệp.

Theo Thông tư 28/2021/TT-BTC, việc thẩm định giá doanh nghiệp cần phải dựa trên các yếu tố như cách tiếp cận, phương pháp thẩm định giá doanh nghiệp được lựa chọn, thời điểm thẩm định giá, và đặc điểm cụ thể của doanh nghiệp. Thẩm định viên sẽ tiến hành phân tích và đánh giá để xác định cách sử dụng Báo cáo tài chính của doanh nghiệp một cách phù hợp nhất. Đặc biệt, Thông tư ưu tiên sử dụng các Báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc soát xét bởi các đơn vị kiểm toán độc lập nhằm đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin tài chính.

Khi tiến hành thẩm định giá, doanh nghiệp thẩm định giá cần lựa chọn các cách tiếp cận và phương pháp dựa trên hồ sơ, tài liệu được cung cấp, cũng như thông tin thu thập từ các nguồn khác. Các cách tiếp cận trong thẩm định giá doanh nghiệp bao gồm: cách tiếp cận từ thị trường, cách tiếp cận từ chi phí và cách tiếp cận từ thu nhập. Việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào tính chất và đặc điểm của doanh nghiệp cần thẩm định.

Cụ thể, khi xác định giá trị thương hiệu của đơn vị sự nghiệp công lập trong trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần, Thông tư hướng dẫn việc áp dụng phương pháp tài sản theo quy định tại Điều 23 của Nghị định số 150/2020/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2020. Giá trị thương hiệu của đơn vị sự nghiệp công lập được xác định bằng phương pháp ước tính tổng giá trị các tài sản vô hình của doanh nghiệp, bao gồm việc xác định giá trị của từng tài sản vô hình có thể xác định được và giá trị của các tài sản vô hình không xác định được (các tài sản vô hình còn lại).

Hơn nữa, giá trị thương hiệu cũng được xác định theo các quy định của Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam số 12, trong đó chỉ tiêu về thu nhập của đơn vị sự nghiệp công lập sẽ được xác định theo pháp luật về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập. Thông tư này nhằm đảm bảo rằng các phương pháp thẩm định giá được thực hiện một cách chính xác, minh bạch và phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành.

2. Các phương pháp định giá doanh nghiệp theo Thông tư 28

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về sáu phương pháp thẩm định giá doanh nghiệp theo quy định của Thông tư 28/2021/TT-BTC, được áp dụng trong việc xác định giá trị doanh nghiệp hiện nay.

(1) Phương pháp tỷ số bình quân

Phương pháp tỷ số bình quân là một công cụ ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp dựa trên việc phân tích tỷ số thị trường trung bình của các doanh nghiệp có sự tương đồng. Cụ thể, phương pháp này yêu cầu so sánh doanh nghiệp cần thẩm định với các doanh nghiệp tương tự, bao gồm các yếu tố như ngành nghề kinh doanh chính, mức độ rủi ro tài chính và kinh doanh, cũng như các chỉ số tài chính. Các doanh nghiệp so sánh này phải có thông tin về giá cổ phần giao dịch trên thị trường tại thời điểm thẩm định giá hoặc không quá một năm trước thời điểm thẩm định giá.

Các tỷ số thị trường quan trọng được sử dụng trong phương pháp này bao gồm:

– Tỷ số giá trên thu nhập bình quân (P/E ratio)

– Tỷ số giá trên doanh thu bình quân (P/S ratio)

– Tỷ số giá trên giá trị sổ sách của vốn chủ sở hữu bình quân (P/B ratio)

– Tỷ số giá trị doanh nghiệp trên lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao bình quân (EV/EBITDA ratio)

– Tỷ số giá trị doanh nghiệp trên doanh thu (EV/S ratio)

Để áp dụng phương pháp này, cần có ít nhất ba doanh nghiệp so sánh. Ưu tiên các doanh nghiệp đã niêm yết trên sàn chứng khoán hoặc đăng ký giao dịch trên UPCoM. Quy trình thực hiện bao gồm:

Bước 1: Đánh giá và lựa chọn các doanh nghiệp so sánh.

Bước 2: Xác định các tỷ số thị trường phù hợp để ước tính giá trị doanh nghiệp.

Bước 3: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu dựa trên các tỷ số thị trường đã chọn và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

(2) Phương pháp giá giao dịch

Phương pháp giá giao dịch ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp thông qua giá giao dịch thực tế của phần vốn góp hoặc cổ phần đã được chuyển nhượng thành công trên thị trường. Để phương pháp này được áp dụng, doanh nghiệp cần có ít nhất ba giao dịch chuyển nhượng thành công trong vòng một năm trước thời điểm thẩm định giá.

Nguyên tắc áp dụng phương pháp này yêu cầu thẩm định viên phải điều chỉnh giá giao dịch nếu cần thiết để phù hợp với thời điểm thẩm định giá. Giá trị vốn chủ sở hữu được ước tính dựa trên giá bình quân của ít nhất ba giao dịch gần nhất. Đối với doanh nghiệp niêm yết hoặc đã đăng ký giao dịch trên UPCoM, giá cổ phần để tính giá trị thị trường vốn chủ sở hữu là giá giao dịch hoặc giá đóng cửa của cổ phần trong vòng 30 ngày trước thời điểm thẩm định giá.

(3) Phương pháp tài sản

Phương pháp tài sản ước tính giá trị của doanh nghiệp bằng cách tổng hợp giá trị của tất cả các tài sản thuộc quyền sở hữu và sử dụng của doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp nhà nước hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên do nhà nước đầu tư 100% vốn, giá trị doanh nghiệp được xác định theo quy định về cổ phần hóa.

Nguyên tắc thực hiện phương pháp này bao gồm:

– Xem xét tất cả các tài sản của doanh nghiệp, bao gồm cả tài sản hoạt động và tài sản phi hoạt động.

– Giám đốc hoặc Tổng giám đốc doanh nghiệp cần phối hợp để kiểm kê và phân loại tài sản, đồng thời cung cấp tài liệu chứng minh quyền sở hữu. Nếu không cung cấp đầy đủ thông tin, thẩm định viên sẽ đưa ra các giả thiết và phản ánh hạn chế này trong báo cáo kết quả thẩm định giá.

– Đối với tài sản được hạch toán bằng ngoại tệ, tỷ giá áp dụng phải theo hướng dẫn của Chuẩn mực kế toán Việt Nam.

Các bước thực hiện bao gồm:

Bước 1: Ước tính tổng giá trị các tài sản hữu hình và tài sản tài chính của doanh nghiệp.

Bước 2: Ước tính tổng giá trị các tài sản vô hình.

Bước 3: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

(4) Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp

Phương pháp này xác định giá trị doanh nghiệp thông qua việc chiết khấu dòng tiền tự do của doanh nghiệp, cộng với giá trị hiện tại của các tài sản phi hoạt động tại thời điểm thẩm định giá. Đối với công ty cổ phần, phương pháp này coi các cổ phần ưu đãi như cổ phần thường, và điều này cần được nêu rõ trong phần hạn chế của chứng thư thẩm định giá và báo cáo kết quả.

Các bước xác định giá trị vốn chủ sở hữu bao gồm:

Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do của doanh nghiệp.

Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền.

Bước 3: Ước tính giá trị cuối kỳ dự báo.

Bước 4: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu.

(5) Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức

Phương pháp chiết khấu dòng cổ tức xác định giá trị vốn chủ sở hữu thông qua việc chiết khấu dòng cổ tức của doanh nghiệp. Đối với công ty cổ phần, phương pháp này cũng coi cổ phần ưu đãi như cổ phần thường và cần nêu rõ trong chứng thư và báo cáo kết quả.

Các bước xác định giá trị vốn chủ sở hữu bao gồm:

Bước 1: Dự báo dòng cổ tức của doanh nghiệp.

Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu theo hướng dẫn của Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam số 12.

Bước 3: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu cuối kỳ dự báo.

Bước 4: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

(6) Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu

Phương pháp chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu định giá vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp dựa trên việc chiết khấu dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu. Đối với công ty cổ phần, phương pháp này cũng áp dụng giả định coi các cổ phần ưu đãi như cổ phần thường và cần được nêu rõ trong chứng thư thẩm định giá và báo cáo kết quả.

Các bước thực hiện bao gồm:

Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

Bước 2: Ước tính chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu theo hướng dẫn của Tiêu chuẩn thẩm định giá Việt Nam số 12.

Bước 3: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu cuối kỳ dự báo.

Bước 4: Ước tính giá trị vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả định giá

Kết quả định giá doanh nghiệp không chỉ phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của doanh nghiệp mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại tại. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến kết quả định giá:

Yếu tố nội tại

– Khả năng sinh lời của doanh nghiệp

Khả năng sinh lời là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt thường có giá trị cao hơn vì nó cho thấy doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững. Các chỉ số như lợi nhuận ròng, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), và tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời.

– Cấu trúc vốn

Cấu trúc vốn của doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến giá trị của nó. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu cao có thể gặp rủi ro tài chính lớn hơn, điều này có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp. Ngược lại, cấu trúc vốn ổn định với tỷ lệ nợ hợp lý giúp giảm rủi ro và tăng giá trị doanh nghiệp.

– Quy mô và tuổi thọ của doanh nghiệp

Quy mô doanh nghiệp, bao gồm doanh thu, tài sản, và số lượng nhân viên, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Doanh nghiệp lớn hơn thường có lợi thế về kinh tế quy mô và khả năng thu hút nguồn lực. Tuổi thọ của doanh nghiệp cũng quan trọng, vì các doanh nghiệp lâu đời thường có sự ổn định hơn và sự nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn.

– Rủi ro kinh doanh

Rủi ro kinh doanh là yếu tố quan trọng cần xem xét khi định giá doanh nghiệp. Rủi ro có thể đến từ các yếu tố như sự thay đổi trong ngành, sự cạnh tranh, và các vấn đề về quản lý. Doanh nghiệp đối mặt với nhiều rủi ro hơn thường có giá trị thấp hơn vì nhà đầu tư yêu cầu mức sinh lời cao hơn để bù đắp cho rủi ro.

Yếu tố ngoại tại

– Tình hình kinh tế vĩ mô

Tình hình kinh tế vĩ mô, bao gồm tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, tỷ giá hối đoái, và lãi suất, ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế và doanh nghiệp. Một nền kinh tế tăng trưởng mạnh mẽ có thể tạo ra cơ hội tốt hơn cho doanh nghiệp, trong khi một nền kinh tế suy thoái có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp.

– Chính sách của nhà nước

Chính sách của nhà nước, bao gồm chính sách thuế, chính sách tiền tệ, và các quy định về môi trường kinh doanh, có thể ảnh hưởng đến hoạt động và giá trị của doanh nghiệp. Chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, chẳng hạn như ưu đãi thuế hoặc trợ cấp, có thể nâng cao giá trị doanh nghiệp. Ngược lại, các chính sách gây khó khăn, chẳng hạn như tăng thuế hoặc quy định nghiêm ngặt, có thể làm giảm giá trị doanh nghiệp.

– Điều kiện thị trường

Điều kiện thị trường, bao gồm cung và cầu đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, cạnh tranh trong ngành, và xu hướng tiêu dùng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp. Doanh nghiệp hoạt động trong một thị trường cạnh tranh cao hoặc đang trải qua sự thay đổi lớn trong nhu cầu của khách hàng có thể phải điều chỉnh chiến lược để duy trì giá trị của mình.

4. Quy trình định giá doanh nghiệp

Bước 1: Xác định vấn đề

Ở bước đầu tiên của quy trình định giá doanh nghiệp, cần chú ý đến các vấn đề quan trọng sau:

– Thiết lập mục đích định giá doanh nghiệp: Xác định rõ ràng lý do cần thực hiện việc định giá doanh nghiệp, có thể là để bán doanh nghiệp, thu hút đầu tư, sáp nhập hoặc các mục tiêu khác. Mục đích này sẽ ảnh hưởng đến cách tiếp cận và phương pháp định giá.

– Nhận dạng sơ bộ doanh nghiệp cần định giá: Tiến hành phân tích sơ bộ về doanh nghiệp, bao gồm các khía cạnh pháp lý như hình thức pháp lý của doanh nghiệp (công ty TNHH, cổ phần, hợp danh, v.v.), loại hình hoạt động (sản xuất, dịch vụ, thương mại, v.v.), quy mô doanh nghiệp (nhỏ, vừa, lớn), địa điểm hoạt động, các cơ sở và chi nhánh, tài sản sở hữu, sản phẩm và dịch vụ cung cấp, thương hiệu, và thị trường mà doanh nghiệp hoạt động.

– Xác định cơ sở giá trị của thẩm định giá: Xác định các tiêu chuẩn và nguyên tắc để xác định giá trị của doanh nghiệp. Đây có thể là giá trị thị trường, giá trị thanh lý, giá trị tài sản thuần, hoặc các loại giá trị khác tùy thuộc vào mục đích định giá.

– Xác định tài liệu cần thiết cho việc thẩm định giá: Liệt kê các tài liệu và thông tin cần thu thập để thực hiện việc thẩm định giá, bao gồm các báo cáo tài chính, hợp đồng, tài liệu liên quan đến tài sản và nợ, cũng như các tài liệu khác liên quan đến doanh nghiệp.

Bước 2: Lập kế hoạch định giá doanh nghiệp

Trong bước lập kế hoạch định giá, mục tiêu là xác định các bước công việc cần thực hiện và thời gian cho từng bước cũng như toàn bộ thời gian dự kiến để hoàn tất việc định giá. Kế hoạch cần phải bao gồm:

– Xác định các yếu tố cung cầu: Phân tích các yếu tố cung cầu liên quan đến doanh nghiệp, bao gồm chức năng, đặc tính và các quyền liên quan đến doanh nghiệp. Đánh giá thị trường, đặc điểm của ngành nghề, và các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của doanh nghiệp.

– Xác định các tài liệu cần thu thập: Lên danh sách các tài liệu cần thu thập, bao gồm thông tin về thị trường, thông tin nội bộ doanh nghiệp, và các tài liệu so sánh từ các nguồn tin cậy.

– Xác định và phát triển các nguồn tài liệu: Đảm bảo các nguồn tài liệu thu thập được là đáng tin cậy và đã được kiểm chứng. Xây dựng hệ thống để phát triển và quản lý các nguồn tài liệu này.

– Xây dựng tiến độ nghiên cứu: Lên kế hoạch chi tiết cho quá trình thu thập và phân tích dữ liệu, xác định trình tự thực hiện và thời hạn cho từng bước. Soạn thảo đề cương báo cáo kết quả định giá doanh nghiệp.

Bước 3: Tìm hiểu doanh nghiệp và thu thập tài liệu

Trong bước này, cần chú ý đến các hoạt động sau:

– Khảo sát thực tế tại doanh nghiệp: Thực hiện kiểm kê tài sản, khảo sát tình hình sản xuất kinh doanh thực tế của doanh nghiệp, bao gồm việc kiểm tra cơ sở vật chất, thiết bị, và quy trình hoạt động.

– Thu thập thông tin từ nội bộ doanh nghiệp: Thu thập các thông tin và tài liệu từ nội bộ doanh nghiệp như báo cáo tài chính, kế toán, kiểm toán, hệ thống đơn vị sản xuất, đại lý, và các thông tin về đội ngũ quản lý, nhân viên, công nhân.

– Thu thập thông tin bên ngoài doanh nghiệp: Cần chú ý đến các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp, bao gồm thị trường sản phẩm, môi trường kinh doanh, ngành nghề, đối thủ cạnh tranh, và các chính sách của Nhà nước. Đảm bảo rằng tất cả nguồn dữ liệu thu thập được là đáng tin cậy và phù hợp với mục đích thẩm định giá.

Bước 4: Đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp

Các chuyên gia tài chính khuyến nghị rằng việc đánh giá các điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp cần được thực hiện trên nhiều khía cạnh như:

– Sản xuất và kinh doanh: Đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất, quy trình kinh doanh, và khả năng tạo ra lợi nhuận.

– Thiết bị công nghệ: Xem xét tình trạng và khả năng của thiết bị công nghệ mà doanh nghiệp đang sử dụng.

– Tay nghề người lao động: Đánh giá kỹ năng và trình độ của đội ngũ nhân viên, công nhân.

– Bộ máy quản lý và năng lực quản lý: Đánh giá khả năng quản lý và tổ chức của đội ngũ quản lý.

– Vốn nợ và các chỉ tiêu tài chính: Phân tích cấu trúc vốn, tỷ lệ nợ, và các chỉ tiêu tài chính quan trọng khác.

– Thị trường và môi trường kinh doanh: Đánh giá sự ảnh hưởng của thị trường và môi trường kinh doanh đến doanh nghiệp.

Bước 5: Xác định phương pháp định giá doanh nghiệp, phân tích số liệu, tư liệu, và ước tính giá trị doanh nghiệp

Trong bước này, thẩm định viên cần:

– Chọn phương pháp định giá: Xác định phương pháp định giá phù hợp như phương pháp so sánh, phương pháp tài sản, hoặc phương pháp thu nhập, và giải thích lý do áp dụng các phương pháp này.

– Phân tích số liệu và tư liệu: Tiến hành phân tích dữ liệu tài chính và các thông tin liên quan để ước tính giá trị doanh nghiệp.

– Dựa vào ý kiến của chuyên gia: Khi cần thiết, tham khảo ý kiến và kết quả từ các thẩm định viên khác hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực liên quan. Ví dụ, có thể dựa vào kết quả thẩm định giá  bất động sản để định giá các tài sản bất động sản thuộc sở hữu của doanh nghiệp.

– Thẩm tra và xác thực: Đảm bảo rằng các dịch vụ và kết luận được thực hiện một cách chuyên nghiệp, hợp lý và đáng tin cậy.

Bước 6: Phần chuẩn bị báo cáo và lập báo cáo thẩm định giá

Khi chuẩn bị báo cáo định giá, cần lưu ý các điểm sau:

– Mục đích định giá: Nêu rõ mục đích của việc định giá doanh nghiệp.

– Mô tả đối tượng thẩm định giá: Xác định rõ đối tượng thẩm định giá, có thể là toàn bộ doanh nghiệp, lợi ích doanh nghiệp, hoặc một phần cụ thể. Mô tả chi tiết các khía cạnh của doanh nghiệp như loại hình tổ chức, lịch sử, triển vọng, sản phẩm, thị trường, sự cạnh tranh, và các yếu tố khác.

– Cơ sở giá trị của định giá: Định nghĩa rõ giá trị cần được xác định trong báo cáo.

– Phương pháp định giá: Mô tả các phương pháp định giá đã sử dụng và lý do áp dụng chúng, cùng với các tính toán và logic đằng sau các phương pháp đó.

– Giả thiết và điều kiện hạn chế: Nêu rõ các giả thiết và điều kiện hạn chế liên quan đến giá trị doanh nghiệp.

– Vận dụng tiêu chuẩn và hướng dẫn: Nếu có sự vận dụng của các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn cụ thể, cần giải thích rõ ràng trong báo cáo.

– Phân tích tài chính: Tóm lược bảng tổng kết tài sản và báo cáo thu nhập, điều chỉnh dữ liệu tài chính gốc nếu cần, và so sánh tình hình tài chính của doanh nghiệp với các doanh nghiệp tương tự.

– Kết quả định giá doanh nghiệp: Trình bày kết quả định giá cuối cùng của doanh nghiệp.

– Phạm vi và thời hạn thẩm định giá: Xác định rõ phạm vi và thời hạn của quá trình thẩm định giá.

– Chữ ký và xác nhận: Thẩm định viên phải ký vào báo cáo và chịu trách nhiệm về nội dung thực hiện trong báo cáo.

    Nếu Quý vị có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào, xin vui lòng điền vào các trường bên dưới và gửi cho chúng tôi




    Nguyễn Đức Toàn
    Tổng giám đốc/Luật sư
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thảo Ly
    Trưởng phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Trương Thị Thuỳ
    Phó phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thị Kim Anh
    Trưởng phòng tài chính
    Điện thoại: 0986.918.829