Các hình thức đầu tư theo Luật Đầu tư 2020 tại Việt Nam

1. Đầu tư là gì?

Hiện nay, vẫn chưa có một văn bản nào đưa ra định nghĩa chi tiết và đầy đủ về khái niệm đầu tư. Trong xã hội, chúng ta thường hiểu đầu tư theo cách đơn giản rằng đó là việc chúng ta bỏ ra một số vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh với mục tiêu tạo ra lợi nhuận. Mặc dù chưa có khái niệm chính thức về đầu tư, nhưng tại Khoản 8 Điều 3 của Luật Đầu tư năm 2020 đã có quy định liên quan đến đầu tư kinh doanh như sau:

Điều 3. Giải thích từ ngữ

Trong Luật này, các thuật ngữ dưới đây được hiểu như sau: …

8. Đầu tư kinh doanh được định nghĩa là việc một nhà đầu tư sử dụng vốn đầu tư của mình để tiến hành các hoạt động kinh doanh.

2. Các hình thức đầu tư theo quy định của pháp luật hiện hành

Dựa vào Điều 21 của Luật Đầu tư năm 2020, các hình thức đầu tư được quy định cụ thể như sau:

Điều 21. Các hình thức đầu tư

  • Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế: Đây là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư tiến hành tạo ra một tổ chức kinh tế mới từ đầu, bao gồm việc thành lập các công ty, doanh nghiệp hoặc tổ chức kinh tế khác theo quy định của pháp luật.
  • Đầu tư góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp: Trong hình thức này, nhà đầu tư có thể tham gia vào một tổ chức kinh tế hiện có bằng cách góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp của tổ chức đó. Hình thức này giúp nhà đầu tư trở thành một phần của tổ chức kinh tế và chia sẻ lợi nhuận cũng như rủi ro.
  • Thực hiện dự án đầu tư: Đây là hình thức mà nhà đầu tư thực hiện một dự án cụ thể, bao gồm việc triển khai các hoạt động đầu tư theo kế hoạch đã được phê duyệt. Dự án đầu tư có thể liên quan đến xây dựng, sản xuất, dịch vụ hoặc các lĩnh vực khác.
  • Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC: Hình thức đầu tư này liên quan đến việc các bên ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC – Business Cooperation Contract) để thực hiện một dự án hoặc hoạt động đầu tư chung. Các bên sẽ phối hợp, chia sẻ lợi nhuận và rủi ro theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Các hình thức đầu tư và loại hình tổ chức kinh tế mới theo quy định của Chính phủ: Đây là những hình thức đầu tư và tổ chức kinh tế mới được Chính phủ quy định trong các văn bản pháp luật hoặc các quyết định mới. Điều này cho phép điều chỉnh và cập nhật các hình thức đầu tư để phù hợp với tình hình thực tế và nhu cầu phát triển kinh tế

    3. Đầu tư thành lập tổ chức kinh tế

    Theo Điều 22 của Luật Đầu tư năm 2020, các quy định về việc đầu tư để thành lập tổ chức kinh tế được cụ thể hóa như sau:

    1. Nhà đầu tư thành lập tổ chức kinh tế theo các quy định sau đây:

    Đối với nhà đầu tư trong nước, việc thành lập tổ chức kinh tế phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật liên quan đến doanh nghiệp và các quy định pháp lý tương ứng với từng loại hình tổ chức kinh tế cụ thể.

    Đối với nhà đầu tư nước ngoài, việc thành lập tổ chức kinh tế yêu cầu phải đáp ứng các điều kiện về tiếp cận thị trường được quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư 2020. Trước khi thực hiện việc thành lập tổ chức kinh tế, nhà đầu tư nước ngoài cần phải có dự án đầu tư được phê duyệt và hoàn tất các thủ tục liên quan đến cấp hoặc điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ, chẳng hạn như việc thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo cũng như quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo, có thể được thực hiện theo các quy định cụ thể trong pháp luật hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

    2. Kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, tổ chức kinh tế do nhà đầu tư nước ngoài thành lập sẽ được coi là nhà đầu tư thực hiện dự án đầu tư theo các quy định tại Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

    Điều này có nghĩa rằng từ thời điểm giấy chứng nhận được cấp, tổ chức kinh tế của nhà đầu tư nước ngoài sẽ bắt đầu hoạt động và thực hiện các dự án đầu tư theo những quy định đã được ghi nhận trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

    4. Đầu tư góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp

    Theo quy định tại Điều 24 của Luật Đầu tư năm 2020, việc đầu tư thông qua việc góp vốn, mua cổ phần và mua phần vốn góp được quy định cụ thể như sau:

    1. Quyền của nhà đầu tư: Nhà đầu tư có quyền thực hiện các hoạt động liên quan đến việc góp vốn, mua cổ phần, hoặc mua phần vốn góp trong các tổ chức kinh tế. Đây là một trong những hình thức đầu tư phổ biến, cho phép nhà đầu tư tham gia vào các tổ chức kinh tế hiện có hoặc mới thành lập bằng cách trở thành cổ đông hoặc góp vốn.

    2. Các điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài: Khi nhà đầu tư nước ngoài thực hiện việc góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp trong các tổ chức kinh tế, họ phải tuân thủ các quy định và điều kiện cụ thể như sau:

    • Điều kiện tiếp cận thị trường: Nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng các yêu cầu về tiếp cận thị trường quy định tại Điều 9 của Luật Đầu tư năm 2020. Điều này bao gồm việc đảm bảo nhà đầu tư nước ngoài có quyền và điều kiện tham gia vào thị trường theo quy định của pháp luật Việt Nam.
    • Bảo đảm quốc phòng và an ninh: Việc góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định liên quan đến bảo đảm quốc phòng và an ninh theo yêu cầu của Luật Đầu tư. Điều này nhằm bảo vệ các lợi ích quốc gia trong lĩnh vực đầu tư.
    • Pháp luật về đất đai: Nhà đầu tư nước ngoài cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật về đất đai, bao gồm điều kiện nhận quyền sử dụng đất và điều kiện sử dụng đất tại các khu vực đặc thù như đảo, xã, phường, thị trấn biên giới, cũng như các xã, phường, thị trấn ven biển. Các quy định này nhằm đảm bảo việc sử dụng đất của nhà đầu tư nước ngoài không gây ảnh hưởng đến các vấn đề liên quan đến quản lý và bảo vệ tài nguyên đất đai.

    Những quy định trên nhằm đảm bảo rằng các hoạt động đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài diễn ra trong khuôn khổ pháp luật, bảo vệ lợi ích quốc gia, và phù hợp với các điều kiện thực tế tại các khu vực đặc biệt.

    5. Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC

    Theo Điều 27 của Luật Đầu tư năm 2020, các quy định về hình thức đầu tư thông qua hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC) được quy định chi tiết như sau:

    • Hợp đồng BCC giữa các nhà đầu tư trong nước: Đối với các nhà đầu tư trong nước, việc ký kết hợp đồng BCC phải tuân thủ theo các quy định của pháp luật dân sự hiện hành. Điều này đảm bảo rằng các hợp đồng hợp tác kinh doanh giữa các bên trong nước được thực hiện đúng theo quy định pháp luật về dân sự.
    • Hợp đồng BCC giữa nhà đầu tư trong nước và nhà đầu tư nước ngoài hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài: Trong trường hợp hợp đồng BCC được ký kết giữa một bên là nhà đầu tư trong nước và một bên là nhà đầu tư nước ngoài, hoặc giữa các nhà đầu tư nước ngoài với nhau, các bên phải thực hiện thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư theo quy định tại Điều 38 của Luật Đầu tư. Điều này nhằm đảm bảo rằng các hợp đồng hợp tác kinh doanh quốc tế đều được quản lý và giám sát một cách chính thức.
    • Ban điều phối hợp đồng BCC: Để thực hiện hợp đồng BCC, các bên tham gia cần thành lập một ban điều phối. Ban điều phối có trách nhiệm giám sát và điều hành các hoạt động theo hợp đồng BCC. Chức năng, nhiệm vụ và quyền hạn của ban điều phối sẽ được các bên thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng.

    Nếu Quý vị có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào, xin vui lòng điền vào các trường bên dưới và gửi cho chúng tôi




    Nguyễn Đức Toàn
    Tổng giám đốc/Luật sư
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thảo Ly
    Trưởng phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Trương Thị Thuỳ
    Phó phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thị Kim Anh
    Trưởng phòng tài chính
    Điện thoại: 0986.918.829