Các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần?

1. Tổng quan về quyền tự do và các giới hạn trong chuyển nhượng cổ phần tại Việt Nam

Quyền tự do chuyển nhượng cổ phần là nguyên tắc cơ bản theo quy định của Luật Doanh nghiệp (LDN) 2020. Theo đó, cổ đông phổ thông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho bất kỳ người nào khác. Quyền tự do này là yếu tố giúp công ty cổ phần trở thành mô hình kinh doanh linh hoạt và hấp dẫn đối với nhà đầu tư. Tuy nhiên, pháp luật vẫn cho phép tồn tại các giới hạn thông qua hai cơ chế:

  • Hạn chế bắt buộc theo quy định của pháp luật: Nhằm bảo vệ lợi ích công cộng, duy trì sự ổn định ban đầu của doanh nghiệp, hoặc do các biện pháp cưỡng chế của cơ quan nhà nước.
  • Hạn chế tự thỏa thuận theo Điều lệ công ty: Nhằm bảo vệ quyền lợi nội bộ, duy trì cơ cấu sở hữu hiện tại, và kiểm soát sự xuất hiện của “người lạ” vào công ty.

Phân tích này sẽ sử dụng Luật Doanh nghiệp 2020 (LDN) làm cơ sở pháp lý nền tảng. Việc pháp luật cho phép Điều lệ công ty tự quy định hạn chế đối với quyền chuyển nhượng cổ phần là sự ghi nhận rõ ràng đối với quyền tự quản trị của doanh nghiệp. Cơ chế này cân bằng giữa nguyên tắc tự do chuyển nhượng (thúc đẩy thị trường vốn) và nhu cầu kiểm soát nội bộ, đặc biệt quan trọng trong các công ty gia đình hoặc công ty khởi nghiệp.

2. Các trường hợp bị hạn chế chuyển nhượng cổ phần theo quy định của pháp luật

Các hạn chế chuyển nhượng bắt buộc theo luật áp dụng cho các loại cổ phần và các giai đoạn hoạt động cụ thể của công ty, mang tính chất cưỡng chế và không thể bị loại bỏ bằng thỏa thuận.

2.1. Hạn chế đối với cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập

Quy định tại Điều 127 LDN 2020 nhằm đảm bảo sự ổn định về vốn và nhân sự quản lý cốt lõi trong giai đoạn công ty mới thành lập.

Giới hạn này áp dụng trong thời hạn 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Đối tượng bị hạn chế là số cổ phần phổ thông mà cổ đông sáng lập đăng ký mua ban đầu (ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông được quyền chào bán tại thời điểm đăng ký doanh nghiệp).

Trong thời hạn 03 năm này, việc chuyển nhượng cổ phần phổ thông của cổ đông sáng lập được quy định như sau:

  • Chuyển nhượng tự do: Cổ đông sáng lập được quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho cổ đông sáng lập khác.
  • Chuyển nhượng có điều kiện: Cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần phổ thông của mình cho người không phải là cổ đông sáng lập (người ngoài công ty) khi có sự chấp thuận của Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐCĐ).

Điểm đặc biệt quan trọng trong quy định này là cơ chế bảo vệ sự công bằng trong quyết định của công ty: Cổ đông dự định chuyển nhượng cổ phần không có quyền biểu quyết về việc chuyển nhượng các cổ phần đó tại cuộc họp ĐHĐCĐ. Điều này đảm bảo rằng quyết định chấp thuận hay không chấp thuận chuyển nhượng sẽ dựa trên lợi ích chung của công ty và các cổ đông còn lại, tránh bị chi phối bởi lợi ích cá nhân của cổ đông muốn thoái vốn.

Sau khi chuyển nhượng cổ phần sáng lập, công ty phải cập nhật sổ đăng ký cổ đông. Đối với công ty cổ phần chưa niêm yết, việc thay đổi cổ đông sáng lập không cần thực hiện thủ tục thông báo với Phòng Đăng ký Kinh doanh, trừ trường hợp có các thay đổi khác liên quan đến hồ sơ đăng ký doanh nghiệp.

2.2. Hạn chế đối với cổ phần ưu đãi biểu quyết

Cổ phần ưu đãi biểu quyết là loại cổ phần mang tính cá nhân hóa cao, chỉ có Tổ chức được Chính phủ ủy quyền và Cổ đông sáng lập mới được quyền nắm giữ.

Pháp luật áp đặt quy định cấm chuyển nhượng tuyệt đối đối với loại cổ phần này. Cổ đông sở hữu cổ phần ưu đãi biểu quyết không được chuyển nhượng cổ phần đó cho người khác.Sự khác biệt giữa hạn chế (áp dụng cho cổ đông sáng lập) và cấm tuyệt đối (áp dụng cho cổ phần ưu đãi biểu quyết) rất rõ ràng. Cấm tuyệt đối đối với cổ phần ưu đãi biểu quyết phản ánh tính chất đặc thù của loại cổ phần này, nhằm đảm bảo quyền kiểm soát nhà nước hoặc sự lãnh đạo ban đầu của sáng lập viên được duy trì. Giao dịch chuyển nhượng cổ phần ưu đãi biểu quyết ngoài khuôn khổ pháp lý sẽ bị vô hiệu do vi phạm điều cấm của luật.Tuy nhiên, lệnh cấm này có hai ngoại lệ pháp lý quan trọng: chuyển nhượng theo bản án, quyết định của Tòa án đã có hiệu lực pháp luật hoặc thừa kế.

Ưu đãi biểu quyết của cổ đông sáng lập chỉ có hiệu lực trong 03 năm kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau thời hạn này, cổ phần ưu đãi biểu quyết sẽ tự động chuyển đổi thành cổ phần phổ thông và được chuyển nhượng tự do theo luật.

2.3. Hạn chế theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền

Đây là các biện pháp cưỡng chế từ pháp luật công, thường áp đảo mọi thỏa thuận nội bộ hay điều lệ công ty.

– Kê biên và phong tỏa tài sản:

Cổ phần, cổ phiếu, và vốn góp được coi là tài sản có thể bị kê biên hoặc phong tỏa để đảm bảo thi hành bản án, quyết định của Tòa án hoặc theo quy định của Luật Thi hành án dân sự (THADS). Trong quá trình thi hành án dân sự, khi cổ phần bị kê biên, Chấp hành viên sẽ ban hành văn bản thông báo về việc kê biên cho doanh nghiệp nơi người phải thi hành án góp vốn. Mục đích của văn bản này là ngăn chặn việc chuyển quyền sở hữu hoặc thay đổi hiện trạng tài sản. Tương tự, Tòa án có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời như phong tỏa tài sản (bao gồm cổ phần) trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự hoặc kinh tế để đảm bảo khả năng thi hành án sau khi vụ án kết thúc.

Bất kỳ giao dịch chuyển nhượng nào được thực hiện sau thời điểm cổ phần bị kê biên/phong tỏa sẽ tiềm ẩn rủi ro rất lớn cho bên nhận chuyển nhượng, và có thể bị cơ quan thi hành án tuyên bố vô hiệu hoặc không có hiệu lực đối kháng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thực hiện thẩm định pháp lý mở rộng, kiểm tra không chỉ hồ sơ doanh nghiệp mà còn cả hồ sơ tòa án/thi hành án liên quan đến cổ đông chuyển nhượng.

– Hạn chế liên quan đến vốn Nhà nước:

Đối với công ty cổ phần có vốn nhà nước, việc chuyển nhượng phần vốn nhà nước phải tuân thủ các quy định đặc biệt về quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Việc chuyển nhượng thường phải được Thủ tướng Chính phủ hoặc cơ quan quản lý có thẩm quyền quyết định và thực hiện theo phương thức chuyển nhượng cụ thể (như đấu giá công khai hoặc giao dịch trên sàn chứng khoán).

3. Các trường hợp hạn chế chuyển nhượng cổ phần theo Điều lệ công ty

Luật Doanh nghiệp 2020 cho phép công ty cổ phần tự quy định các hạn chế chuyển nhượng cổ phần trong Điều lệ. Đây là cơ chế bảo vệ cơ cấu sở hữu nội bộ.

3.1. Điều kiện hiệu lực của hạn chế theo Điều lệ

Điều kiện hiệu lực của các hạn chế theo Điều lệ là một cơ chế pháp lý quan trọng nhất bảo vệ bên thứ ba. Quy định hạn chế về chuyển nhượng cổ phần theo Điều lệ công ty chỉ có hiệu lực khi được nêu rõ trong cổ phiếu của cổ phần tương ứng.

Nếu quy định hạn chế có trong Điều lệ nhưng không được ghi trên cổ phiếu, cổ đông vẫn có quyền tự do chuyển nhượng. Quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch tối đa. Nếu công ty không tuân thủ trách nhiệm công khai hóa hạn chế trên cổ phiếu, pháp luật sẽ ưu tiên bảo vệ quyền tự do chuyển nhượng và tính thanh khoản của cổ phần, bằng cách vô hiệu hóa giới hạn đó.

3.2. Các hình thức hạn chế phổ biến

Giới hạn đối với đối tượng nhận chuyển nhượng: Công ty có quyền quy định các giới hạn cụ thể về người nhận chuyển nhượng. Ví dụ phổ biến bao gồm cấm chuyển nhượng cho các đối thủ cạnh tranh trực tiếp, hoặc quy định người nhận chuyển nhượng phải đáp ứng các tiêu chí nhất định (như không có tiền án, không nợ công ty, v.v.).

Yêu cầu chào bán ưu tiên cho các cổ đông khác (Pre-emptive Rights) là hình thức hạn chế phổ biến nhằm bảo vệ cơ cấu sở hữu hiện tại và duy trì quyền kiểm soát trong tay nhóm sáng lập. Khi một cổ đông muốn chuyển nhượng cổ phần cho người ngoài công ty, cổ đông đó phải thực hiện quy trình chào bán ưu tiên cho các cổ đông hiện hữu khác trước, theo các điều kiện và thời hạn do Điều lệ quy định.

Quy trình này thường bao gồm việc công ty gửi thông báo chính thức kèm mẫu phiếu đăng ký mua cổ phần đến các cổ đông hiện hữu. Nếu cổ đông hiện hữu không đăng ký mua hoặc không phản hồi trong thời hạn quy định, họ sẽ mất quyền ưu tiên mua đối với đợt chuyển nhượng đó, và cổ đông chuyển nhượng được quyền bán cổ phần cho người ngoài công ty với các điều kiện không thuận lợi hơn so với điều kiện đã chào bán cho cổ đông hiện hữu.

4. Ảnh hưởng đến Nhà đầu tư và tính thanh khoản

Mặc dù cần thiết cho quản trị, mọi hình thức hạn chế chuyển nhượng đều có tác động tiêu cực đến lợi ích kinh tế của cổ đông:

  • Giảm tính thanh khoản: Các hạn chế, dù là luật định (cần chấp thuận của ĐHĐCĐ) hay thỏa thuận (yêu cầu chào bán ưu tiên), đều làm giảm số lượng người mua tiềm năng, qua đó làm giảm tính thanh khoản của cổ phần. Tính thanh khoản thấp đồng nghĩa với việc cổ đông sẽ gặp khó khăn hơn trong việc bán cổ phần và thời gian giao dịch có thể kéo dài.
  • Ảnh hưởng đến dịnh giá: Cổ phần có tính thanh khoản thấp thường phải chịu chiết khấu định giá (liquidity discount) so với cổ phần không bị hạn chế, đặc biệt là trong các công ty cổ phần chưa niêm yết.
  • Rào cản hành chính (Ngầm): Đối với các giao dịch chuyển nhượng cổ phần cho người nước ngoài, mặc dù không phải là hạn chế chuyển nhượng trực tiếp, công ty phải thực hiện thủ tục đăng ký góp vốn/mua cổ phần tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Điều này làm tăng độ phức tạp hành chính và thời gian, tạo ra một rào cản “ngầm” đối với các nhà đầu tư nước ngoài.

Kết luận

Tóm lại, mặc dù quyền tự do chuyển nhượng là nguyên tắc cốt lõi, hệ thống pháp luật doanh nghiệp Việt Nam đã xây dựng một mạng lưới các giới hạn chặt chẽ nhằm cân bằng giữa lợi ích cá nhân của cổ đông và lợi ích quản trị chung của công ty. Các nhà đầu tư cần thực hiện thẩm định pháp lý kỹ lưỡng (legal due diligence) đối với Điều lệ công ty và hồ sơ pháp lý liên quan, đặc biệt chú ý đến các quy định hạn chế đối với cổ phần sáng lập, cổ phần ưu đãi biểu quyết, và điều kiện hiệu lực của các giới hạn trong Điều lệ (phải được ghi trên cổ phiếu). Việc nhận thức đầy đủ và tuân thủ nghiêm ngặt các giới hạn này là chìa khóa để đảm bảo tính hợp pháp, tránh rủi ro vô hiệu hóa hợp đồng, từ đó bảo vệ tối đa quyền và lợi ích của các bên tham gia giao dịch.

    Nếu Quý vị có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào, xin vui lòng điền vào các trường bên dưới và gửi cho chúng tôi




    Nguyễn Đức Toàn
    Tổng giám đốc/Luật sư
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thảo Ly
    Trưởng phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Trương Thị Thuỳ
    Phó phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thị Kim Anh
    Trưởng phòng tài chính
    Điện thoại: 0986.918.829