Doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế TNDN bao nhiêu năm?

1. Các hình thức và điều kiện miễn, giảm thuế TNDN

Các hình thức ưu đãi thuế TNDN cho doanh nghiệp mới thành lập được chia thành hai nhóm chính: ưu đãi về thuế suất và ưu đãi về thời gian miễn, giảm thuế. Các ưu đãi này không áp dụng tự động cho mọi doanh nghiệp mới thành lập mà chỉ dành cho các doanh nghiệp có dự án đầu tư mới đáp ứng các điều kiện cụ thể.

1.1. Ưu đãi về Thuế suất

Luật thuế TNDN hiện hành quy định ba mức thuế suất ưu đãi chính, thấp hơn nhiều so với mức thuế suất phổ thông 20%. Các mức thuế suất này phản ánh định hướng thu hút đầu tư của Nhà nước, tập trung vào các lĩnh vực và địa bàn có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế – xã hội.

Thuế suất 10%: Đây là mức ưu đãi cao nhất, được áp dụng trong 15 năm cho các dự án đầu tư mới có tác động lớn hoặc thuộc các lĩnh vực ưu tiên đặc biệt. Đối tượng được hưởng bao gồm: thu nhập từ các dự án đầu tư mới tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn, khu kinh tế hoặc khu công nghệ cao. Mức thuế suất này cũng áp dụng cho thu nhập từ các dự án đầu tư mới trong lĩnh vực công nghệ cao và nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao theo quy định tại Luật Công nghệ cao. Một số trường hợp đặc thù khác cũng được hưởng mức 10%, như các dự án sản xuất có quy mô vốn đầu tư từ 6 nghìn tỷ đồng trở lên và sử dụng trên 3 nghìn lao động, hoặc các dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển. Sự tập trung ưu đãi vào các dự án này cho thấy chính sách thuế được sử dụng như một công cụ hiệu quả để định hướng dòng vốn đầu tư vào các mục tiêu phát triển cụ thể.

Thuế suất 17%: Mức thuế suất này áp dụng trong 10 năm cho thu nhập từ dự án đầu tư mới tại địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn, hoặc dự án đầu tư mới vào khu công nghiệp (trừ các khu công nghiệp nằm trên địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội thuận lợi). Mức ưu đãi thấp hơn này dành cho các khu vực và ngành nghề có tiềm năng nhưng chưa thuộc diện ưu tiên cao nhất, góp phần tạo sự cân bằng và đa dạng hóa chính sách thu hút đầu tư.

Thuế suất 15%: Mức thuế suất này được áp dụng cho thu nhập của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp, trừ các trường hợp được hưởng ưu đãi cao hơn. Mức thuế này được thiết lập nhằm khuyến khích phát triển ngành nông nghiệp, vốn là một trụ cột của nền kinh tế.

1.2. Ưu đãi về thời gian miễn, giảm thuế

Bên cạnh thuế suất, doanh nghiệp còn được hưởng ưu đãi về thời gian miễn và giảm thuế, được tính liên tục từ năm đầu tiên có thu nhập chịu thuế từ dự án đầu tư mới. Theo quy định tại Điều 20 Thông tư 78/2014/TT-BTC, có ba chế độ ưu đãi chính:

  • Miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo: Chế độ này áp dụng cho thu nhập từ các dự án được hưởng thuế suất 10% trong 15 năm.
  • Miễn thuế 4 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 5 năm tiếp theo: Áp dụng cho các dự án xã hội hóa tại địa bàn không thuộc diện khó khăn.
  • Miễn thuế 2 năm, giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo: Áp dụng cho các dự án được hưởng thuế suất 17% trong 10 năm hoặc dự án đầu tư mới vào khu công nghiệp.

Một điểm đáng chú ý là có mối liên hệ chặt chẽ giữa mức thuế suất ưu đãi và thời gian miễn, giảm thuế. Các dự án được hưởng thuế suất 10% (ưu đãi cao nhất về thuế suất) cũng đồng thời được hưởng thời gian miễn 4 năm và giảm 9 năm (ưu đãi cao nhất về thời gian). Sự kết hợp này tạo ra một gói ưu đãi toàn diện và hấp dẫn nhất, dành riêng cho các dự án đầu tư có tác động lan tỏa lớn hoặc ý nghĩa chiến lược đặc biệt.

Bảng tổng hợp các gói ưu đãi thuế TNDN theo lĩnh vực và địa bàn:

Lĩnh vực/Địa bàn ưu đãi Mức thuế suất Thời gian áp dụng thuế suất Thời gian miễn thuế Thời gian giảm thuế (50%)
Đặc biệt ưu đãi đầu tư (Công nghệ cao, khu kinh tế, địa bàn ĐB khó khăn, v.v.) 10% 15 năm 4 năm 9 năm tiếp theo
Ưu đãi đầu tư (Khu công nghiệp, địa bàn khó khăn) 17% 10 năm 2 năm 4 năm tiếp theo
Nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp, diêm nghiệp 15% Không giới hạn thời gian (áp dụng vĩnh viễn) Miễn/giảm nếu đáp ứng các điều kiện khác Miễn/giảm nếu đáp ứng các điều kiện khác

2. Những khái niệm pháp lý

Việc xác định các khái niệm pháp lý là rất quan trọng để doanh nghiệp mới thành lập biết mình có đủ điều kiện hưởng ưu đãi hay không.

2.1. “Dự án đầu tư mới” với “Doanh nghiệp mới thành lập”

Một sai lầm phổ biến là cho rằng mọi doanh nghiệp mới thành lập đều mặc định được hưởng ưu đãi thuế TNDN. Tuy nhiên, trên thực tế, chỉ “doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư mới” mới được hưởng ưu đãi. “Dự án đầu tư mới” được định nghĩa là dự án được cấp Giấy chứng nhận đầu tư lần đầu từ ngày 01/01/2014 và phát sinh doanh thu từ dự án đó sau khi được cấp phép. Doanh nghiệp mới thành lập thông thường, không có dự án ưu đãi, vẫn phải nộp thuế TNDN ngay khi phát sinh thu nhập chịu thuế.

2.2. Tiêu chí xác định “Địa bàn kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn”

Danh mục các địa bàn có điều kiện kinh tế – xã hội đặc biệt khó khăn là một tiêu chí quan trọng để xác định mức ưu đãi. Tuy nhiên, danh mục này không được quy định trực tiếp trong Luật Thuế TNDN mà được liệt kê chi tiết trong phụ lục ban hành kèm theo Nghị định số 218/2013/NĐ-CP và các văn bản điều chỉnh khác. Việc danh mục này được quy định tại các văn bản pháp lý riêng biệt, thậm chí được cập nhật thường xuyên, tạo ra một rào cản hành chính cho doanh nghiệp khi phải tra cứu và theo dõi nhiều nguồn khác nhau để xác định chính xác quyền lợi của mình. Điều này gây ra sự thiếu ổn định và phức tạp trong quá trình tuân thủ, đòi hỏi doanh nghiệp phải có sự am hiểu sâu rộng về hệ thống văn bản pháp luật.

2.3. Tiêu chí xác định “Doanh nghiệp công nghệ cao”

Để được công nhận là doanh nghiệp công nghệ cao và hưởng các ưu đãi đặc biệt, doanh nghiệp phải đáp ứng một loạt các tiêu chí khắt khe theo quy định tại Quyết định 10/2021/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Các tiêu chí này bao gồm:

  • Doanh thu từ sản phẩm công nghệ cao phải đạt ít nhất 70% trong tổng doanh thu thuần hàng năm của doanh nghiệp.
  • Tỷ lệ chi cho hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trên tổng doanh thu thuần, với các ngưỡng khác nhau tùy theo quy mô vốn và số lao động của doanh nghiệp.
  • Tỷ lệ lao động trực tiếp thực hiện R&D có trình độ chuyên môn từ cao đẳng trở lên trên tổng số lao động, cũng được quy định với các ngưỡng cụ thể tùy theo quy mô doanh nghiệp.
  • Ngoài ra, doanh nghiệp phải sản xuất sản phẩm công nghệ cao thuộc Danh mục được khuyến khích phát triển và áp dụng các biện pháp thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng.

Các tiêu chí này rất chặt chẽ và thể hiện mục tiêu của Nhà nước là đảm bảo ưu đãi được trao cho những doanh nghiệp thực sự đầu tư vào đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, các yêu cầu cao về chi phí R&D và trình độ lao động có thể trở thành rào cản đáng kể, đặc biệt với các startup hoặc doanh nghiệp nhỏ không có đủ nguồn lực để đáp ứng ngay từ đầu.

3. Vướng mắc trên thực tế

Việc hưởng ưu đãi thuế không phải là một quy trình tự động mà doanh nghiệp phải chủ động tự xác định và kê khai trong hồ sơ quyết toán thuế TNDN. Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm văn bản đề nghị miễn giảm thuế, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, hồ sơ dự án đầu tư và báo cáo tài chính. Nguyên tắc này đặt gánh nặng tuân thủ lên vai doanh nghiệp, đồng thời cho thấy vai trò của cơ quan thuế là hậu kiểm, thanh tra và kiểm tra sau khi doanh nghiệp đã tự kê khai.

Một trong những vướng mắc phức tạp nhất trong thực tiễn là khi doanh nghiệp có dự án đầu tư ưu đãi nhưng lại phát sinh thu nhập từ nhiều hoạt động kinh doanh khác nhau hoặc tại nhiều địa bàn khác nhau. Để giải quyết vấn đề này, Bộ Tài chính đã hướng dẫn doanh nghiệp phải hạch toán riêng thu nhập từ hoạt động được hưởng ưu đãi và thu nhập từ hoạt động không được hưởng ưu đãi. Nếu không thể hạch toán riêng, thu nhập ưu đãi sẽ được phân bổ theo tỷ lệ phần trăm doanh thu hoặc chi phí được trừ của hoạt động ưu đãi so với tổng doanh thu hoặc tổng chi phí của doanh nghiệp trong kỳ tính thuế. Hướng dẫn này, dù là một nỗ lực để giải quyết một vấn đề thực tế, cũng cho thấy sự phức tạp cố hữu của chính sách. Việc phải hạch toán riêng hoặc áp dụng các công thức phân bổ phức tạp tạo ra gánh nặng hành chính đáng kể, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ có hệ thống kế toán đơn giản, khiến họ khó có thể tận dụng tối đa các ưu đãi.

Một số trường hợp điển hình:

– Trường hợp VinFast tại Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, Hải Phòng

Dự án sản xuất ô tô VinFast là một ví dụ điển hình về việc áp dụng chính sách ưu đãi toàn diện cho một dự án đầu tư mới có quy mô lớn và ý nghĩa chiến lược. Dự án này được đặt tại Khu kinh tế Đình Vũ – Cát Hải, một trong những địa bàn được ưu đãi đầu tư cao nhất. VinFast đã được hưởng một gói ưu đãi toàn diện, bao gồm mức thuế suất TNDN 10% trong 15 năm, miễn thuế trong 4 năm đầu tiên và giảm 50% số thuế phải nộp trong 9 năm tiếp theo. Ngoài ra, dự án còn được hưởng các ưu đãi khác như giảm 50% thuế thu nhập cá nhân cho người lao động và miễn, giảm tiền thuê đất.

Trường hợp VinFast cho thấy chính sách ưu đãi không chỉ là một công cụ tài chính đơn lẻ mà là một gói chính sách tổng thể được thiết kế để tạo ra một môi trường đầu tư cực kỳ hấp dẫn. Sự kết hợp này không chỉ giúp giảm chi phí tài chính mà còn tạo động lực lớn để thu hút và giữ chân nhân tài, từ đó thúc đẩy sự phát triển của cả hệ sinh thái kinh doanh.

– Trường hợp Samsung Việt Nam tại Bắc Ninh

Samsung, một tập đoàn công nghệ hàng đầu, là một ví dụ về việc áp dụng ưu đãi cho các dự án mở rộng quy mô lớn. Dự án mở rộng giai đoạn 2 của Samsung tại Bắc Ninh đã được Chính phủ đồng ý để hưởng các ưu đãi đầu tư cao, bao gồm áp dụng mức thuế suất TNDN 10% cho phần đầu tư mở rộng.

Trường hợp Samsung cho thấy chính sách ưu đãi không chỉ là một quy định cứng nhắc mà còn là một công cụ đàm phán quan trọng. Việc Chính phủ đồng ý hướng dẫn các cơ quan liên quan để Samsung được hưởng ưu đãi cao nhất cho dự án mở rộng cho thấy sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng của Việt Nam để giữ chân và thu hút các tập đoàn công nghệ hàng đầu. Điều này phản ánh tầm quan trọng của các dự án FDI quy mô lớn đối với nền kinh tế và khả năng điều chỉnh chính sách của nhà nước để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của nhà đầu tư chiến lược.

4. Chính sách Thuế TNDN theo Luật Thuế TNDN mới 2024

Việc ban hành Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp sửa đổi, số 67/2024/QH15, có hiệu lực từ ngày 01/10/2025 và áp dụng cho kỳ tính thuế năm 2025, là một bước điều chỉnh pháp lý quan trọng nhằm hoàn thiện chính sách thuế. Luật mới đã bổ sung và điều chỉnh nhiều quy định về ưu đãi thuế, đặc biệt là đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs). Theo đó, một số mức thuế suất ưu đãi mới sẽ được áp dụng:

  • Thuế suất 15%: Dành cho các doanh nghiệp có tổng doanh thu năm không quá 3 tỷ đồng.
  • Thuế suất 17%: Dành cho các doanh nghiệp có tổng doanh thu năm trên 3 tỷ đồng đến không quá 50 tỷ đồng.

Ngoài ra, thu nhập của các cơ quan báo chí (bao gồm báo in và báo điện tử) cũng sẽ được áp dụng mức thuế suất ưu đãi 10% từ ngày 01/10/2025, giảm một nửa so với mức thuế suất phổ thông 20% hiện hành.

Luật cũng sửa đổi cách tính thời gian ưu đãi miễn, giảm thuế cho các dự án đầu tư mới. Theo quy định mới, thời gian ưu đãi được tính từ năm đầu tiên doanh nghiệp có thu nhập chịu thuế từ dự án. Nếu trong 3 năm đầu tiên kể từ khi có doanh thu mà doanh nghiệp vẫn chưa có thu nhập chịu thuế, thì thời gian ưu đãi sẽ được tính từ năm thứ 4. Điều này tạo ra sự rõ ràng và linh hoạt hơn cho doanh nghiệp trong giai đoạn khởi đầu.

Để hỗ trợ mạnh mẽ hơn cho khu vực kinh tế tư nhân, Nghị quyết 198/2025/QH15 của Quốc hội đã đưa ra các chính sách đặc biệt, bao gồm cả việc miễn thuế TNDN cho hoạt động khởi nghiệp đổi mới sáng tạo. Cụ thể, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và các tổ chức hỗ trợ liên quan sẽ được miễn thuế 2 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong 4 năm tiếp theo đối với thu nhập từ hoạt động này.

Một điểm đáng chú ý khác trong dự thảo Luật Thuế TNDN sửa đổi là quy định không áp dụng ưu đãi thuế (với mức thuế suất 15% và 17%) cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa nếu chúng là công ty con hoặc có quan hệ liên kết với một doanh nghiệp lớn. Quy định này được đưa ra nhằm đảm bảo tính chặt chẽ của pháp luật và ngăn chặn tình trạng lợi dụng chính sách bằng cách chia tách doanh nghiệp để được hưởng ưu đãi thuế một cách bất hợp pháp.

5. Thách thức từ Chính sách Thuế tối thiểu toàn cầu (BEPS Pillar Two)

Sự ra đời của chính sách Thuế Tối thiểu Toàn cầu 15% do Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) khởi xướng là một yếu tố thay đổi cuộc chơi đối với chính sách ưu đãi thuế của Việt Nam. Mức thuế tối thiểu này làm giảm đáng kể lợi thế của các ưu đãi thuế TNDN truyền thống, vốn là công cụ chính để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

Để ứng phó, Việt Nam đã có những động thái kịp thời, như áp dụng Quy tắc Thuế Tối thiểu Nội địa Bổ sung Đạt Chuẩn (QDMTT) nhằm bảo vệ quyền thu thuế của mình. Điều này đồng thời buộc Việt Nam phải chuyển đổi chiến lược thu hút FDI, không còn chỉ dựa vào ưu đãi thuế mà phải tập trung hơn vào các yếu tố “phi thuế” như cải thiện môi trường kinh doanh, nâng cấp cơ sở hạ tầng, hỗ trợ tài chính trực tiếp từ Chính phủ và các chính sách khác. Sự chuyển dịch này báo hiệu một kỷ nguyên mới trong chính sách đầu tư, nơi ưu đãi tài chính không còn là trọng tâm duy nhất.

6. Kết luận và kiến nghị hoàn thiện chính sách

Chính sách ưu đãi thuế TNDN cho doanh nghiệp mới thành lập tại Việt Nam đã phát huy hiệu quả trong việc định hướng dòng vốn đầu tư vào các lĩnh vực và địa bàn trọng điểm, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, qua phân tích, chính sách này cũng bộc lộ những hạn chế đáng kể về tính ổn định, sự phức tạp trong thực thi và các thách thức mới từ bối cảnh kinh tế toàn cầu.

Để nâng cao hiệu quả và tính minh bạch của chính sách, cần xem xét một số kiến nghị sau:

  • Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Cần rà soát và xây dựng một văn bản pháp luật thống nhất, dễ hiểu, tránh việc tham chiếu chéo giữa nhiều văn bản khác nhau để giảm gánh nặng tuân thủ cho doanh nghiệp.
  • Tăng tính ổn định và tầm nhìn dài hạn: Hạn chế việc sửa đổi, bổ sung chính sách một cách liên tục, thay vào đó, cần xây dựng một khung pháp lý vững chắc, có tầm nhìn dài hạn để tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
  • Cân nhắc các chính sách phi thuế: Trong bối cảnh thuế tối thiểu toàn cầu, Việt Nam cần chuyển đổi chiến lược thu hút FDI, tập trung hơn vào các hình thức hỗ trợ trực tiếp từ ngân sách nhà nước, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển (R&D) và cải thiện mạnh mẽ môi trường kinh doanh.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa: Cần xây dựng các chính sách ưu đãi riêng biệt, dễ tiếp cận hơn cho các SMEs, không chỉ giới hạn ở các dự án đầu tư lớn. Điều này sẽ giúp khu vực kinh tế quan trọng này phát triển bền vững và đóng góp nhiều hơn vào nền kinh tế.

    Nếu Quý vị có bất kì câu hỏi hay yêu cầu nào, xin vui lòng điền vào các trường bên dưới và gửi cho chúng tôi




    Nguyễn Đức Toàn
    Tổng giám đốc/Luật sư
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thảo Ly
    Trưởng phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Trương Thị Thuỳ
    Phó phòng tư vấn
    Điện thoại: 0986.918.829
    Nguyễn Thị Kim Anh
    Trưởng phòng tài chính
    Điện thoại: 0986.918.829