Chiến lược kinh doanh quốc tế – Đâu là loại hình phù hợp với doanh nghiệp?
1. Chiến lược kinh doanh quốc tế là gì?
Chiến lược kinh doanh quốc tế là kế hoạch tổng thể giúp doanh nghiệp mở rộng hoạt động ra thị trường nước ngoài. Bao gồm các quyết định về sản phẩm, mô hình vận hành, chuỗi cung ứng và hoạt động marketing… giúp doanh nghiệp cạnh tranh hiệu quả trên thị trường quốc tế.
Thực tế, có rất nhiều mô hình chiến lược kinh doanh quốc tế khác nhau, từ việc duy trì hoạt động sản xuất trong nước và xuất khẩu đến thiết lập chi nhánh, điều chỉnh sản phẩm bán để phù hợp với nước bản địa… Việc lựa chọn chiến lược kinh doanh nào tùy thuộc vào sản phẩm, mục tiêu cũng như tiềm lực doanh nghiệp.
Hiện thực hóa chiến lược kinh doanh quốc tế đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, cụ thể:
- Gia tăng doanh thu và lợi nhuận: Gia tăng thị trường quốc tế giúp doanh nghiệp tiếp cận lượng khách hàng lớn hơn, tận dụng nhu cầu mua sắm ở các khu vực cớ sức mua lớn để da tăng doanh thu và lợi nhuận.
- Tận dụng lợi thế cạnh tranh: Một số doanh nghiệp có thể tận dụng nguồn nhân công giá rẻ, công nghệ tiên tiến tại các quốc gia để giảm chi phí sản xuất và tăng lợi thế cạnh tranh.
- Phân tán rủi ro: Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào một thị trường, chiến lược kinh doanh quốc tế hướng đến phát triển kinh doanh tại nhiều quốc gia trong khu vực hoặc toàn cầu, tránh rủi ro suy thoái kinh tế hoặc biến động chính sách tại một quốc gia nào đó.
- Nâng cao giá trị thương hiệu: Những thương hiệu toàn cầu với sự hiện diện quốc tế cao thường tạo dựng được uy tín từ khách hàng, đối tác và các nhà đầu tư.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế
Mở rộng thị trường quốc tế không chỉ đòi hỏi tầm nhìn dài hạn mà còn yêu cầu doanh nghiệp đánh giá kỹ khả năng thích nghi với nhiều yếu tố tác động từ bên ngoài, điển hình là:
- Yếu tố thị trường: Mức độ cạnh tranh, nhu cầu và xu hướng toàn cầu là những điều quyết định cách doanh nghiệp định vị sản phẩm của doanh nghiệp mình. Nắm bắt đúng nhu cầu tại thị trường quốc tế mở rộng sẽ giúp doanh nghiệp hoạch định chiến lược kinh doanh quốc tế phù hợp để tạo lợi thế cạnh tranh so với đối thủ.
- Yếu tố pháp lý và chính trị: Bao gồm các vấn đề liên quan đến chính sách thuế, rào cản pháp lý và sự ổn định về chính trị. Doanh nghiệp nên nghiên cứu kỹ luật pháp của nước có chiến lược mở rộng để tránh vi phạm và tối ưu lợi nhuận doanh nghiệp.
- Yếu tố tài chính: Bao gồm các vấn đề về biến động tỷ giá, chi phí hay vận hành… Kiểm soát tốt tài chính sẽ giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
- Yếu tố văn hóa và ngôn ngữ: Sự khác biệt về văn hóa, sở thích, thói quen mua sắm, hành vi tiêu dùng… yêu cầu doanh nghiệp cần nội địa hóa sản phẩm, thông điệp marketing để phù hợp với từng khu vực.
3. 4 loại chiến lược kinh doanh quốc tế phổ biến doanh nghiệp có thể áp dụng
Trong môi trường kinh doanh toàn cầu, doanh nghiệp có thể áp dụng nhiều chiến lược khác nhau để mở rộng hoạt động và tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh. Mỗi loại chiến lược có ưu nhược điểm và phù hợp với từng mô hình doanh nghiệp khác nhau. Dưới đây là 4 chiến lược kinh doanh quốc tế phổ biến:
3.1. Chiến lược quốc tế (International strategy)
Đây là chiến lược kinh doanh quốc tế tập trung vào việc mở rộng thị trường nước ngoài nhưng vẫn giữ nguyên mô hình doanh, sản phẩm và quy trình quản lý từ thị trường nội địa. Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này chỉ cần điều chỉnh nhỏ để phù hợp với thị trường nước ngoài thay vì thiết kế lại toàn bộ quy trình kinh doanh, sản phẩm hay dịch vụ cung cấp.
Ưu điểm:
- Tận dụng tối đa lợi thế sản phẩm và thương hiệu sẵn có.
- Giảm chi phí điều chỉnh và nội địa hóa sản phẩm.
- Dễ dàng mở rộng hoạt động mà không cần thay đổi mô hình kinh doanh cốt lõi.
Nhược điểm:
- Khó cạnh tranh với doanh nghiệp địa phương nếu không có sự tùy chỉnh phù hợp.
- Khó tận dụng được tối đa lợi thế kinh tế theo từng khu vực.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi rào cản văn hóa và pháp lý tại thị trường nước ngoài.
Doanh nghiệp phù hợp:
Chiến lược kinh doanh quốc tế phù hợp với các doanh nghiệp trong ngành hàng công nghệ, giáo dục, dịch vụ SaaS.
Ví dụ: Nền tảng Netflix duy trì cùng một nền tảng phát trực tuyến trên toàn cầu, chỉ thay đổi nội dung theo quốc gia (một số phim có thể chiếu ở quốc gia này nhưng không được chiếu tại quốc gia khác.
3.2. Chiến lược đa quốc gia (Multinational strategy)
Chiến lược này tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm/ dịch vụ và hoạt động kinh doanh để phù hợp với từng thị trường địa phương. Các doanh nghiệp áp dụng chiến lược đa quốc gia thường có chi nhánh hoặc các công ty con hoạt động độc lập tài nhiều quốc gia hoặc khu vực với chiến lược kinh doanh riêng.
Ưu điểm:
- Tăng khả năng thâm nhập thị trường với sản phẩm/ dịch vụ nội địa hóa để phù hợp với thị trường.
- Dễ dàng thích ứng với văn hóa, thị hiếu và đảm bảo các yêu cầu pháp lý tại từng quốc gia.
- Xây dựng được thương hiệu mạnh tại thị trường địa phương.
Nhược điểm:
- Chi phí vận hành tăng cao do doanh nghiệp cần phát triển sản phẩm, chiến lược cũng như hệ thống quản lý riêng cho từng thị trường/ khu vực.
- Khó tận dụng lợi thế quy mô và đồng nhất thương hiệu trên phạm vi toàn cầu.
- Quản lý tình hình kinh doanh tổng thể có thể gặp khó khăn do sự khác biệt về thị trường.
Doanh nghiệp phù hợp:
Chiến lược đa quốc gia phù hợp với các doanh nghiệp kinh doanh trong ngành thực phẩm, đồ uống, bán lẻ hay tiêu dùng nhanh (FMCG).
Ví dụ: Nestlé tùy chỉnh hương vị sản phẩm như Milo, KitKat theo sở thích từng thị trường.
3.3. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy)
Đây là chiến lược tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm, dịch vụ hay hoạt động kinh doanh trên phạm vi toàn cầu. Doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược này hướng đến việc tối ưu hóa quy mô sản xuất, chi phí và tạo sự đồng nhất về thương hiệu, sản phẩm ở tất cả thị trường kinh doanh.
Ưu điểm:
- Tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô, giảm chi phí sản xuất và vận hành.
- Đảm bảo tính nhất quán và đồng bộ trong thương hiệu trên toàn cầu.
- Dễ dàng mở rộng hoạt động kinh doanh sang nhiều quốc gia với quy trình thống nhất.
Nhược điểm:
- Sản phẩm ít được điều chỉnh theo nhu cầu địa phương.
- Có thể gặp khó khăn khi thâm nhập các thị trường có văn hóa, sở thích tiêu dùng khác biệt.
- Dễ bị ảnh hưởng bởi các chính sách thương mại và rào cản pháp lý tại từng quốc gia.
Doanh nghiệp phù hợp:
Chiến lược toàn cầu phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ, ô tô, điện t, hàng xa xỉ có sản phẩm, dịch vụ có thể được tiêu dùng chuẩn hóa trên phạm vi rộng toàn cầu.
Ví dụ: Apple duy trì dòng sản phẩm Iphone giống nhau trên phạm vi toàn cầu hay nước giải khát Coca-Cola bán cùng một loại đồ uống tại hầu hết các quốc gia với công thức gần như không thay đổi.
3.4. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)
Đây là chiến lược kinh doanh kết hợp chiến lược toàn cầu và chiến lược đa quốc gia nhằm tối ưu quy mô kinh tế và khả năng thích ứng của địa phương. Doanh nghiệp áp dụng chiến lược này sẽ có các hoạt động nghiên cứu để giảm chi phí, điều chỉnh sản phẩm, dịch vụ để phù hợp thị trường kinh doanh cụ thể.
Ưu điểm:
- Tận dụng lợi thế quy mô để giảm chi phí sản xuất và vận hành cho doanh nghiệp.
- Điều chỉnh linh hoạt sản phẩm theo nhu cầu và từng thị trường, tăng khả năng cạnh tranh.
- Tạo thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ nhưng vẫn đáp ứng nhu cầu địa phương.
Nhược điểm:
- Tăng độ phức tạp khi quản lý do phải cân bằng giữa tiêu chuẩn hóa và khả năng tùy chỉnh.
- Yêu cầu hệ thống vận hành linh hoạt với đội ngũ quản lý có khả năng điều phối hiệu quả giữa từng thị trường.
- Cần nguồn lực lớn để thực hiện chiến lược.
Doanh nghiệp phù hợp:
Chiến lược xuyên quốc gia phù hợp các tập đoàn đa quốc gia, chuỗi cung ứng lớn.
Ví dụ: Tập đoàn đa quốc gia Unilever của Anh sở hữu hơn 400 thương hiệu khắp thế giới, chuyên cung cấp các sản phẩm tiêu dùng nhanh như chăm sóc cá nhân (Dove, Vaseline, P/S…) gia đình (nước giặt Omo, Surf, Cif…), sản phẩm ăn uống (Knorr, Lipton…).
Tại thị trường Việt Nam, Unilever rất biết cách “nội địa hóa” sản phẩm để phù hợp với nhu cầu tiêu dùng của người Việt như dòng dầu gội Sunsilk có thêm chiết xuất bồ kết – một loại dầu gội dân gian của Việt Nam; dòng Lifebuoy detox có thêm các dòng chiết xuất từ khổ qua (mướp đắng) hay hoa sen…
Dưới đây là bảng so sánh tổng hợp các chiến lược kinh doanh quốc tế:
Tiêu chí | Chiến lược quốc tế | Chiến lược đa quốc gia | Chiến lược toàn cầu | Chiến lược xuyên quốc gia |
Mức độ điều chỉnh theo thị trường địa phương | Thấp, sản phẩm gần như giữ nguyên | Cao, tùy chỉnh sản phẩm theo từng thị trường | Thấp, đồng nhất trên toàn cầu | Trung bình, kết hợp đồng nhất và tùy chỉnh |
Mức độ tiêu chuẩn hóa sản phẩm, dịch vụ | Cao, sản phẩm ít thay đổi theo từng quốc gia | Thấp, sản phẩm thay đổi nhiều theo thị trường khu vực | Rất cao, sản phẩm giống nhau trên toàn cầu | Trung bình, tiêu chuẩn hóa 1 phần nhỏ |
Quản lý và ra quyết định | Trụ sở chính kiểm soát chính | Phân quyền cho từng thị trường | Trụ sở chính ra quyết định mạnh mẽ | Kết hợp trung tâm hóa và phân quyền |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp | Trung bình |
Tính linh hoạt và mở rộng | Dễ mở rộng, rủi ro ít | Phức tạp, cần nguồn lực lớn | Mở rộng nhanh, ít tùy chỉnh | Linh hoạt nhưng khó triển khai |
Phù hợp ngành hàng | Công nghệ, giáo dục, dịch vụ | Bán lẻ, thực phẩm và thời trang | Ô tô, điện tử, hàng cao cấp/ xa xỉ | Tập đoàn đa quốc gia, chuỗi cung ứng lớn |